- Từ điển Hàn - Việt
그것
{that } ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
{it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung, (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth
{he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật)
{she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái, (trong từ ghép chỉ động vật) cái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
그게
그게 [그것이] { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ... -
그나마
{ still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,... -
그날그날
그날 그날 { everyday } hằng ngày, dùng hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, { daily } hằng ngày,... -
그네
그네 { a swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động;... -
그녀
그녀 [-女] { she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn... -
그늘
그늘1 [응달] { shade } bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát;... -
그늘지다
3 (표정·마음이) { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm... -
그다지
{ rarely } hiếm, hiếm có, ít có, đặc biệt, bất thường, { seldom } ít khi, hiếm khi, { little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn... -
그대
그대 { thou } (thơ ca) mày, mi, ngươi, xưng mày tao, { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các... -
그들
그들 [그 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta, ㆍ 그들 의 { their } của chúng, của chúng nó, của họ, ㆍ 그들에게[을]... -
그때
그때 { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem)... -
그라비어
그라비어 { photogravure } thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, { gravure } thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản... -
그라운드
그라운드 { a ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí;... -
그라인더
그라인더 [연마기] { a grinder } cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người... -
그랑프리
그랑프리 (프) { the grand prix } cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới -
그래
그래11 (대답의) { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải, { so } như thế, như vậy,... -
그래도
{ nevertheless } tuy nhiên, tuy thế mà, { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa,... -
그래서
그래서 { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { thereupon } vậy thì, do đó, bởi vậy, ngay... -
그래프
그래프 { a graph } đồ thị, (toán học) mạch, vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, máy in thạch, in thạch -
그래픽
그래픽 { graphic } (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.