- Từ điển Hàn - Việt
근면
근면 [勤勉] {diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
(文) {industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn
{assiduity } tính siêng năng, tính chuyên cần, (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã
- ㆍ 근면하다 {diligent } siêng năng, chuyên cần, cần cù
industrious는 바쁘게 일함을 강조함) cần cù, siêng năng
- ㆍ 근면히 {industriously } cần cù, siêng năng
{diligently } siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
근멸
근멸 [根滅] { eradication } sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, { extirpation } sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt... -
근무
근무 [勤務] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục,... -
근방
근방 [近方] [근처] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng... -
근본
[근원] { the root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn,... -
근사
근사 [近似]1 [유사] { approximation } sự gần, sự xấp xỉ, sự gần đúng, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng,... -
근생엽
a rosette(방사상으로 지상으로 퍼진) nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), cửa sổ hình... -
근섬유
▷ 근섬유초 [-] 『解』 { the sarcolemma } màng bao cơ -
근성
근성 [根性]1 [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,... -
근소
little(양) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ... -
근신
{ prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion } sự... -
근실
근실 [勤實] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, { faithfulness } lòng trung thành, lòng... -
근엄
근엄 [謹嚴] { seriousness } tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất... -
근왕
근왕 [勤王] { loyalism } lòng trung nghĩa, lòng trung kiên -
근육
brawn(팔·다리 등의 불거진 근육) bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp, ▷ 근육질 { muscularity } sự nổi... -
근일점
-lia>, ㆍ 근일점의 { anomalistic } (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm gần trái đất nhất -
근저
근저 [根底] [근본] { the root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ... -
근전도
근전도 [筋電圖] { an electromyogram } (y học) điện đồ cơ -
근절
근절 [根絶] eradication(특히 범죄·병 등의) sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, { extermination } sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ... -
근점
▷ 근점 이각 [-離角] 『天』 { an anomaly } sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật... -
근접
근접 [近接] { approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.