- Từ điển Hàn - Việt
기술
기술 [技術] {art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
{technique } kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
[기량] {ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
{skill } sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
(과학·공업의) (a) technology kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
▷ 기술자 {a technician } nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
[기사] {an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa, (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...), nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...), làm kỹ sư, làm công trình sư
기술 [記述] (a) description sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
{an account } sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi, lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung, (xem) balance, (như) according to all accounts, (xem) go, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...),(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...), gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt, (tôn giáo) ngày tận thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết, đánh giá cao, coi trọng, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình, tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra, vì ai, thanh toán với ai, trả thù ai, thanh toán mối thù với ai, coi, coi như, coi là, cho là, (+ for) giải thích (cho), giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong), (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được
{writing } sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
- ㆍ 기술하다 {describe } tả, diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
기슭
(호수·바다의) { the shore } bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường,... -
기승
{ spiritedness } tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm, { unbending } cứng, không uốn cong... -
기시감
{ paramnesia } (y học) chứng loạn nhớ -
기식
기식 [氣息] { breath } hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, (xem)... -
기실
기실 [其實] [실제의 사정] { the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân... -
기쓰다
{ strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc)... -
기아
children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có... -
기악
▷ 기악 연주가 { an instrumentalist } nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ, ▷ 기악 편성법 { instrumentation... -
기안
기안 [起案] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, ▷ 기안자 { a drafter } người phác thảo, người phác hoạ,... -
기압
▷ 기압 기록 { a barogram } (vật lý) biểu đồ khí áp, ▷ 기압 단위 { atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng,... -
기압계
기압계 [氣壓計] { a barometer } (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp, { a manometer } cái đo áp, áp kế, { a baroscope } (vật lý)... -
기약
기약 [期約] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên... -
기어
기어 { a gear } cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số... -
기어이
{ finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát -
기억
기억 [記憶] { memory } sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ, { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ,... -
기업
기업 [企業] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng,... -
기업가
기업가 [企業家] { an enterpriser } người dám làm, { an industrialist } nhà tư bản công nghiệp -
기에
-기에1 [때문에] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về... -
기여
기여 [寄與] { contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự)... -
기역시
기역시 [其亦是] { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.