- Từ điển Hàn - Việt
기승
{spiritedness } tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm
- ㆍ 기승하다 {unyielding } cứng, không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
{unbending } cứng, không uốn cong được, cứng cỏi; bất khuất
{spirited } đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
{rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
{a beauty spot } cảnh đẹp, thắng cảnh, nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
기시감
{ paramnesia } (y học) chứng loạn nhớ -
기식
기식 [氣息] { breath } hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, (xem)... -
기실
기실 [其實] [실제의 사정] { the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân... -
기쓰다
{ strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc)... -
기아
children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có... -
기악
▷ 기악 연주가 { an instrumentalist } nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ, ▷ 기악 편성법 { instrumentation... -
기안
기안 [起案] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, ▷ 기안자 { a drafter } người phác thảo, người phác hoạ,... -
기압
▷ 기압 기록 { a barogram } (vật lý) biểu đồ khí áp, ▷ 기압 단위 { atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng,... -
기압계
기압계 [氣壓計] { a barometer } (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp, { a manometer } cái đo áp, áp kế, { a baroscope } (vật lý)... -
기약
기약 [期約] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên... -
기어
기어 { a gear } cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số... -
기어이
{ finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát -
기억
기억 [記憶] { memory } sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ, { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ,... -
기업
기업 [企業] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng,... -
기업가
기업가 [企業家] { an enterpriser } người dám làm, { an industrialist } nhà tư bản công nghiệp -
기에
-기에1 [때문에] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về... -
기여
기여 [寄與] { contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự)... -
기역시
기역시 [其亦是] { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt... -
기연미연하다
기연(가)미연(가)하다 [其然然--未然然---] { uncertain } không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không... -
기염
{ enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình, { bombast } lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.