Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기치

Mục lục

기치 [旗幟]1 [깃발] {a flag } (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát bằng đá phiến, lông cánh (chin) ((cũng) flag feather), cờ, (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc), đuôi cờ (của một loại chó săn), nhận quyền chỉ huy, từ bỏ quyền chỉ huy, hạ cờ đầu hàng, trang hoàng bằng cờ; treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút; héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo


{a banner } ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp), đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của..., tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình


{an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý


{a pennant } (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant), (như) pennon


{an emblem } cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng


{a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)


[정강(政綱)] {the platform } nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết, (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng), đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn


{the plank } tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh), (xem) walk, lát ván (sàn...), (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기침

    기침 { a cough } chứng ho; sự ho; tiếng ho, (xem) churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời (ai), vừa nói, vừa ho; ho mà...
  • 기타

    기타 [其他] { the others } đại từ, những người khác; những vật khác, (the others) những người hoặc vật còn lại trong một...
  • 기탄

    기탄 [忌憚] { scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g), số lượng...
  • 기특하다

    기특하다 [奇特-] { commendable } đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương, { admirable } đáng phục,...
  • 기틀

    { a chance } sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ...
  • 기포

    a blowhole(주물의) lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại), a bubble(유리의)...
  • 기폭

    기폭 [起爆] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa...
  • 기품

    기품 [氣品] [위엄] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ...
  • 기풍

    기풍 [氣風] (개인의) { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực,...
  • 기피

    기피 [忌避]1 [꺼리어 피함] { evasion } sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái...
  • 기필코

    기필코 [期必-] [꼭] { certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả...
  • 기하

    { how much } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao...
  • 기하학

    기하학 [幾何學] { geometry } hình học, ▷ 기하 학자 { a geometrician } nhà hình học, { a geometer } nhà hình học, (động vật...
  • 기한

    기한 [期限] { a period } kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều)...
  • 기함

    기함 [旗艦] { a flagship } (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)
  • 기행

    { a travelog } buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) travelogue), { an eccentricity...
  • 기형

    기형 [畸形] { deformation } sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng, (ngôn ngữ học)...
  • 기호

    기호 [記號] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)...
  • 기혼

    { the married } cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng
  • 기회

    기회 [機會] { an opportunity } cơ hội, thời cơ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc, { a chance } sự may rủi, sự tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top