- Từ điển Hàn - Việt
긴요
긴요 [緊要] {importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
{momentousness } tính chất quan trong, tính chất trọng yếu
{vital } (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động, thống kê sinh đẻ giá thú, (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
{momentous } quan trong, trọng yếu
{weighty } nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc), mạnh, chắc (văn học), nặng nề, chồng chất (lo âu...)
[없어서는 안 되다] {essential } (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
[주요하다] {main } cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), (thơ ca) biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
{vitally } cực độ, cực kỳ, vô cùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
긴장
긴장 [緊張] { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu... -
긴장완화
{ a detente } tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước), { a thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng... -
긴축
(文) { retrenchment } sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu), sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn), (quân sự) sự đắp... -
긴팔원숭이
{ a gibbon } (động vật học) con vượn -
긴하다
긴하다 [緊-] [긴요하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance,... -
긷다
긷다 (물을) { draw } sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến... -
길가
길가 { the roadside } bờ đường, lề đường, bên đường, { the wayside } bờ đường, lề đường, (thuộc) bờ đường, ở bờ... -
길거리
길거리 { a street } phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái,... -
길길이
길길이1 [높이] { high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh,... -
길다
길다1 (물체가) { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm... -
길더
길더 [네덜란드의 통화 단위] { a guilder } đồng gunđơn (tiền hà,lan), { a gulden } đồng gunđơn (tiền hà,lan) -
길드
길드 { a guild } phường hội, ▷ 길드 조합원 { a guildsman } người thuộc phường hội -
길로틴
길로틴 { a guillotine } máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì... -
길손
길손 { a traveler } người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người digan,... -
길쭉하다
길쭉하다 { longish } hơi dài, ㆍ 길쭉한 나뭇조각 { a sliver } miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng... -
길하다
길하다 [吉-] { good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong... -
김나지움
김나지움 [체육관] { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức) -
김장
{ a steeper } thùng (để) ngâm, { a kitchen garden } vườn rau -
깁다
깁다 { sew } soud/, sewn /soun/, may khâu, đóng (trang sách), khâu lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối,... -
깁스
[석고] { gyps } thạch cao ((viết tắt) gyps), { gypsum } thạch cao ((viết tắt) gyps), [석고 모형] { a plaster cast } khuông bó bột;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.