- Từ điển Hàn - Việt
꼬챙이
꼬챙이 (굽는 데 쓰는) {a skewer } cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng)
(통째로 굽는데 쓰는 대형의) {a spit } cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (bằng gươm), sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì (mèo), nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng (sâu bọ), (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì (mèo), làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé (lửa); toé mực (bút), khạc, nhổ (nước bọt), thốt ra, phun ra, nói to, phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác, khạc ra, phun ra, nói hở ra (điều bí mật), muốn nói gì thì nói nhanh lên, (như) to spit at, mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)
[불고기용 쇠꼬챙이] {a broach } cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ, khoan, mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...), bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...), (kỹ thuật) doa, chuốt, (ngành mỏ) bắt đầu khai, (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió
(농업용의) {a dibble } dụng cụ đào lỗ tra hạt, đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ), trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
꼬투리
{ a hull } vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng thân, chọc... -
꼭대기
꼭대기1 [맨 위] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn);... -
꼭두각시
꼭두각시 (철사나 손으로 놀리는) { a puppet } con rối, (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động vật học) (thuộc) con... -
꼭두서니
꼭두서니1 『植』 { a madder } (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm), thuốc... -
꼭지
꼭지1 『植』 { a stem } (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn... -
꼭지점
꼭지점 [-點] 『數』 { an apex } đỉnh ngọc, chỏm, (thiên văn học) điểm apec, { a vertex } đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, (nghĩa... -
꼲다
꼲다 { grade } (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học... -
꼴불견
꼴불견 [-不見] { unsightliness } tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt, { shabbiness } tình trạng tiều tuỵ, tình trạng... -
꼴사납다
꼴사납다 [보기 흉하다] { ugly } xấu, xấu xí, xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ, { unsightly } khó coi, xấu xí, không đẹp... -
꼴짝
{ squashing } sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau, { squash } quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ... -
꼴찌
꼴찌 { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu... -
꼼꼼하다
{ meticulous } tỉ mỉ, quá kỹ càng, { scrupulous } đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ, { precise } đúng, chính xác,... -
꼼짝
{ stirring } sôi nổi, kích thích, khích động, gây xúc động, { moving } động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm,... -
꼼짝없이
꼼짝없이 { helplessly } bất lực, bơ vơ, { inevitably } chắc hẳn, chắc chắn, { unavoidably } không thể tránh được -
꼽다
{ number } số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca)... -
꼽재기
꼽재기1 [때] { dirt } đâm bằng dao găm, đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, đất, vật rác rưởi, vật... -
꽁지
a train(공작 등의) xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu... -
꽁초
(美俗) { a snipe } (động vật học) chim dẽ giun, (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu... -
꽁치
{ a saury } (động vật học) cá thu đao -
꽂을대
꽂을대 [탄약을 다져넣는 꼬챙이] { a rammer } cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.