Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사각거리다

사각거리다 {crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)


{crisp } giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao, làm giòn, rán giòn (khoai...), uốn quăn tít (tóc), làm nhăn nheo, làm nhăn (vải), giòn (khoai rán...), xoăn tít (tóc), nhăn nheo, nhàu (vải)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사각사각

    { crisply } sinh động, quả quyết
  • 사각형

    사각형 [四角形] { a quadrangle } hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng)...
  • 사개

    (그 요철의 하나) { a dovetail } (kiến trúc) mộng đuôi én, lắp mộng đuôi én, (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ,...
  • 사거

    사거 [死去] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú,...
  • 사건

    사건 [事件]1 [주목을 끌 만한 일] (큰) { an event } sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu,...
  • 사격장

    사격장[射擊場] bãi tập bắn
  • 사경

    사경 [斜頸] 『醫』 { torticollis } (y học) chứng trẹo cổ, { wryneck } (y học) chứng vẹo cổ, (động vật học) chim vẹo cổ
  • 사고

    사고 [事故]1 [나쁜 사건] { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ...
  • 사공

    사공 [沙工] [뱃사공] { a boatman } người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền, { a skipper } người nhảy...
  • 사관

    a midshipman(해군) chuẩn uý hải quân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh trường hải quân, a wardroom(해군) chỗ trên một tàu chiến,...
  • 사광

    사광 [砂鑛] { a placer } lớp sỏi cát có vàng
  • 사교

    { heresy } dị giáo, (기독교도·유대교도·이슬람교도가 본) { heathenism } tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry),...
  • 사교성

    사교성 [社交性] { sociability } tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn, { sociality } tính xã hội,...
  • 사교적

    사교적 [社交的] { social } có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan...
  • 사구

    사구 [砂丘] 『地』 { a dune } cồn cát, đụn cát, { a down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở...
  • 사구체

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 사귐

    사귐 { acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ,...
  • 사귐성

    사귐성 [-性] { sociability } tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn, { sociality } tính xã hội,...
  • 사그라지다

    사그라지다 { go down } xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được...
  • 사근사근하다

    사근사근하다1 (성품이) { affable } lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, { amiable } tử tế, tốt bụng, nhã nhặn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top