Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사시

Mục lục

사시 [史詩] {an epic } 'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi


사시 [斜視]1 {a squint } (y học) lác (mắt), tật lác mắt, cái liếc mắt, (thông tục) sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, sự ngả về (một chính sách), lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ), có tật lác mắt, liếc, liếc nhìn, làm cho (mắt) lác, nhắm nhanh (mắt), nheo (mắt)


『醫』 {strabismus } (y học) tật lác mắt


▷ 사시(안) 수술 『醫』 {strabotomy } (y học) thủ thuật chữa lác


{m } M, m, 1000 (chữ số La mã)


{m } M, m, 1000 (chữ số La mã)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사시나무

    사시나무 『植』 { an aspen } (thực vật học) cây dương lá rung, (thuộc) cây dương lá rung, rung, rung rinh, run như cầy sấy,...
  • 사신

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 사실

    { a sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được), (프) a boudoir(여성의) buồng...
  • 사실상

    사실상 [事實上] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,...
  • 사실적

    사실적 [寫實的] { realistic } (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực, có óc thực tế, { objective } khách quan,...
  • 사실주의

    사실주의 [寫實主義] { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { literalism } sự giải thích theo nghĩa...
  • 사심

    사심 [私心] { selfishness } tính ích kỷ
  • 사십

    사십 [四十] { forty } bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của...
  • 사안

    사안 [事案] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện,...
  • 사암

    사암 [砂岩] 『鑛』 { sandstone } đá cát kết, sa thạch
  • 사양하다

    làm khách ,khách sáo
  • 사업

    사업 [事業]1 [기업] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh,...
  • 사업화

    사업화 [事業化] { industrialization } sự công nghiệp hoá, { commercialization } sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá,...
  • 사연

    [연유] { the matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề,...
  • 사열

    사열 [査閱] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), ㆍ 사열을 받다 be inspected / undergo...
  • 사영

    사영 [射影] 『數』 { projection } sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, (điện ảnh) sự...
  • 사욕

    { dusting } sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão...
  • 사용료

    { the rental } tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê (nhà đất),...
  • 사용법

    { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top