- Từ điển Hàn - Việt
산도
산도 [酸度] 『化』 {acidity } tính axit; độ axit, vị chua
▷ 산도계 {an acidimeter } cái đo axit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
산독증
산독증 [酸毒症] 『醫』 { acidosis } sự nhiễm axit -
산동
산동 [散瞳] 『醫』 { mydriasis } (y học) tật giân đồng tử -
산드러지다
산드러지다 { vivacious } hoạt bát, nhanh nhảu, (thực vật học) sống dai, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ;... -
산들거리다
{ sigh } tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào -
산들산들
산들산들 [바람이 잇달아 부드럽게 부는 모양] { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { softly } một cách dịu... -
산뜻하다
산뜻하다1 [깨끗하다] { clean } sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng,... -
산란
(어패류의) { spawning } sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng, (어패류 등이) { spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...),... -
산림학
산림학 [山林學] { forestry } miền rừng, lâm học, [수목학] { dendrology } thụ mộc học -
산막
{ a cottage } nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy) -
산문
산문 [散文] { prose } văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, (định ngữ) (thuộc)... -
산문적
산문적 [散文的] { prosaic } như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ;... -
산물
산물 [産物]1 [산출물] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { a production... -
산미
산미 [酸味] { acidity } tính axit; độ axit, vị chua, { sourness } sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua -
산발
(야구에서 안타를) { scatter } sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những... -
산방꽃차례
산방 꽃차례 [房-] 『植』 { a corymb } (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa) -
산법
산법 [算法] { arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical -
산부인과
▷ 산부인과 의사 [산과] { an obstetrician } thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản -
산사나무
산사나무 [山査-] 『植』 { a hawthorn } (thực vật học) cây táo gai, ㆍ 산사나무 열매 { a haw } quả táo gai, (sử học) hàng... -
산사람
산사람 [山-] [산에 사는 사람] { a woodsman } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) woodman, (美) { a hillbilly } (từ mỹ, nghĩa mỹ) người... -
산사태
산사태 [山沙汰] { a landslide } sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử), (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.