- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
산방꽃차례
산방 꽃차례 [房-] 『植』 { a corymb } (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa) -
산법
산법 [算法] { arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical -
산부인과
▷ 산부인과 의사 [산과] { an obstetrician } thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản -
산사나무
산사나무 [山査-] 『植』 { a hawthorn } (thực vật học) cây táo gai, ㆍ 산사나무 열매 { a haw } quả táo gai, (sử học) hàng... -
산사람
산사람 [山-] [산에 사는 사람] { a woodsman } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) woodman, (美) { a hillbilly } (từ mỹ, nghĩa mỹ) người... -
산사태
산사태 [山沙汰] { a landslide } sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử), (từ... -
산산이
{ sporadically } rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, [따로따로]... -
산산조각
{ smithereens } mảnh, mảnh vụn -
산성
{ a hillfort } đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở tây Âu), 산성 [酸性] 『化』 { acidity... -
산소
산소 [山所] { a grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink,... -
산소산
산소산 [酸素酸] 『化』 { oxyacid } (hoá học) oxyaxit -
산수
[경치] { a landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên, 산수 [算數]1 [산술을 가르치는... -
산수국
산수국 [山水菊] { a hydrangea } (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa -
산수소
산수소 [酸水素] 『化』 { oxyhydrogen } (hoá học) oxyhydro -
산수화
(그림) { a landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên, { a landscapist } hoạ sĩ vẽ... -
산술
산술 [算術] { arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical, ▷ 산술가 { an arithmetician } nhà số học, { a sum... -
산스크리트
, { sans } (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, ㆍ 산스크리트(어)의 { sanskrit } tiếng phạn, ▷ 산스크리트 학자 { a sanskritist... -
산식
산식 [算式] { an arithmetic expression } (tech) biểu thức số học, { a formula } thể thức, cách thức, công thức -
산아
산아 [産兒] [해산] { childbirth } sự sinh đẻ -
산악
▷ 산악 기압계[고도계] { an orometer } dụng cụ đo núi, ▷ 산악병 [고산병] { mountain sickness } chứng say núi, ▷ 산악전 {...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.