- Từ điển Hàn - Việt
상놈
{a clod } cục, cục đất, (the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper), (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn), thịt cổ bò, ném cục đất vào (ai...)
(집합적) {rabble } đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy), cời (lò) bằng móc, khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy
{a churl } (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh, người keo cú, người bủn xỉn
{a hangdog } người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, xấu hổ, hổ thẹn, ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ
{a cad } đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
{a cur } con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu), tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
상단
3 [높은 자리] { a dais } bệ, đài, bục, 상단 [上端] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say,... -
상달
{ october } tháng mười, (định ngữ) (thuộc) tháng mười -
상당
상당 [相當] [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp -
상당하다
상당하다 [相當-]1 [적당·합당하다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { proper } đúng, thích đáng, thích hợp,... -
상당히
상당히 [相當-] { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn... -
상대론
상대론 [相對論] 『哲』 { relativism } (triết học) thuyết tương đối -
상대방
{ an adversary } kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ, { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh... -
상대성
상대성 [相對性] { relativity } tính tương đối, [이원성] 『數』 { duality } tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu -
상대자
[친구] { a fellow } bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc... -
상동
2 『生』 { homology } tính tương đồng, tính tương ứng, (hoá học) tính đồng đãng, { a homologue } vật tương đồng, vật tương... -
상등
상등 [上等] { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex, { excellence... -
상등병
a seaman(해군) thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển -
상련
상련 [相連] { contiguity } sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, (tâm lý học) sự liên tưởng -
상리
{ a matter of course } việc tất nhiên, tất nhiên, đương nhiên -
상말
{ a vulgarism } (ngôn ngữ học) từ ngữ tục, tính chất thô tục, hành vi thô tục; cách đối xử thô tục -
상면
{ an interview } sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện... -
상모
상모 [相貌] [얼굴 생김새] { appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự... -
상모솔새
상모솔새 [象毛-] 『鳥』 { a goldcrest } (động vật học) chim mào vàng -
상무
상무 [尙武] { militarism } chủ nghĩa quân phiệt, tinh thần thượng võ -
상미
상미 [賞味] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.