- Từ điển Hàn - Việt
상형문자
Xem thêm các từ khác
-
상호
상호 [相互] { reciprocity } sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa... -
상혼
{ salesmanship } nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng -
상환
상환 [相換] { exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối... -
상황
{ a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch) -
상회
{ exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ, { surpass } hơn, vượt, trội hơn, 상회 [商會] { a firm } hãng, công... -
상흔
상흔 [傷痕] { a scar } (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu... -
샅
샅 { the crotch } chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu, { the crutch } cái nạng ((thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ... -
새
새1 [조류] { a bird } con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có,... -
새기다
[표면에 파다] { engrave } khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...), { sculpt } (thgt) điêu khắc, { sculpture }... -
새김
새김1 [풀이] { paraphrase } ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng, { interpretation... -
새김질
새김질 [반추] { rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, [조각] { carving } nghệ thuật... -
새다
새다1 [날이 밝다] { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên... -
새되다
{ shrill } the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn... -
새둥주리
{ a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,... -
새득새득
{ wizened } khô xác, nhăn nheo -
새들
새들 (자전거 등의) { a saddle } yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại... -
새뜨다
새뜨다 [간격이 있다] { separated } ly thân, { sparse } thưa thớt, rải rác, lơ thơ, { alienated } bị bệnh tâm thần -
새로
{ anew } lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, { afresh } lại lần nữa -
새롭다
새롭다 [지금까지 있은 적이 없다] { new } mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi... -
새맛
새맛 { freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.