- Từ điển Hàn - Việt
새기다
[표면에 파다] {engrave } khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
{sculpt } (THGT) điêu khắc
{sculpture } thuật điêu khắc, thuật chạm trổ, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...), điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc, là nhà điêu khắc, (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
{cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng
(끌로) {chisel } cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo
{inscribe } viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần, (TOáN) vẽ nối tiếp
[칼자국을 내다] {nick } nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...), đoán trúng (sự thật), gieo (súc sắc) trúng số to, (từ lóng) ăn cắp, xoáy, (nick in) chặn ngang (chạy đua), (nick with) giao phối (động vật)
{notch } vết khía hình V, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
{stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
{engrave } khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
{inscribe } viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần, (TOáN) vẽ nối tiếp
새기다21 [풀이하다] {interpret } giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, làm phiên dịch, giải thích, đưa ra lời giải thích
{construe } phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai), có thể phân tích được (một câu), đoạn văn để dịch từng chữ
{explain } giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)
{paraphrase } ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
{elucidate } làm sáng tỏ; giải thích
{expound } trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa
{ruminate } nhai lại, ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
새김
새김1 [풀이] { paraphrase } ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng, { interpretation... -
새김질
새김질 [반추] { rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, [조각] { carving } nghệ thuật... -
새다
새다1 [날이 밝다] { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên... -
새되다
{ shrill } the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn... -
새둥주리
{ a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,... -
새득새득
{ wizened } khô xác, nhăn nheo -
새들
새들 (자전거 등의) { a saddle } yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại... -
새뜨다
새뜨다 [간격이 있다] { separated } ly thân, { sparse } thưa thớt, rải rác, lơ thơ, { alienated } bị bệnh tâm thần -
새로
{ anew } lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, { afresh } lại lần nữa -
새롭다
새롭다 [지금까지 있은 적이 없다] { new } mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi... -
새맛
새맛 { freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng... -
새벽
새벽1 [날이 밝을 무렵·먼동이 트기 전·여명] { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự... -
새빨갛다
crimson(짙은 다홍 빛) đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ... -
새사냥
새사냥 { fowling } sự bắn chim; sự đánh bẫy chin, ▷ 새사냥꾼 { a fowler } người bắn chim; người đánh bẫy chin -
새사람
새사람1 [신인] { a newcomer } người mới đến -
새살스럽다
새살스럽다 { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn láo, xấc xược, { frivolous... -
새삼
새삼 『植』 { dodder } (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không... -
새색시
새색시 { a bride } cô dâu -
새시
새시 [금속제 창틀] { a sash } khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) scarf)/sæʃfreim/, khung kính trượt (có... -
새실새실
{ grin } cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, nhe răng ra nhăn nhở, nhe răng ra cười,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.