- Từ điển Hàn - Việt
색
색 [자루] {a sack } bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi, bị thải, bị cách chức, đuổi, (thải, cách chức) người nào, đóng vào bao tải, (thông tục) thải, cách chức, (thông tục) đánh bại, thắng, sự cướp phá, sự cướp giật, cướp phá, cướp bóc, cướp giật, (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)
색 [色]1 [색채] {a color } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
[색조] {a hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, (sử học) sự công bố bắt một tội nhân
{a tint } màu nhẹ, màu sắc, đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...), nhuốm màu, tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch
{a tinge } màu nhẹ, vẻ, nét thoáng, nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ
{a tincture } sắc nhẹ, màu nhẹ, (y học) cồn thuốc, (nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài, bôi màu; tô màu, (nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ
[농담] {a shade } bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh), sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng), một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, (số nhiều) hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng (bức tranh), tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
(그림 물감의) {a color } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
- ㆍ 색이 바랜 washed-out bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta )
3 [색욕·여색] {lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
색골
{ a lecher } kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng, { a satyr } thần dê, người cuồng dâm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi -
색광
an erotomaniac(남자) người lúc nào cũng nghĩ đến nhục dục; người cuồng dâm, a nymphomaniac(여자) (y học) chứng cuồng dâm... -
색다르다
색다르다 [色-] { extraordinary } lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt, { unusual } không thường, không thông... -
색대
{ a trier } người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại -
색도
색도 [色度] { chromaticity } (tech) sắc độ [Đl], 『照明』 { chroma } (tech) mầu sắc, sắc độ, { color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)... -
색비름
{ an amaranth } hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật), (thực vật học) giống rau dền, màu tía -
색상
색상 [色相] [색의 3요소의 하나] { the hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue... -
색소
색소 [色素] 『生』 (a) pigment chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), ▷ 색소 결핍증... -
색소폰
색소폰 { a saxophone } (âm nhạc) xacxô (nhạc khí), (口) { a sax } búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết... -
색수차
색수차 [色收差] 『光』 { chromatic aberration } (tech) quang sai sắc, sắc sai -
색스혼
색스혼 { a saxhorn } (âm nhạc) xacooc (nhạc khí) -
색시
색시1 [처녀] { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc... -
색쓰다
{ copulate } giao cấu, giao hợp -
색욕
색욕 [色慾] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
색유리
[스테인드 글라스] { stained glass } kính màu -
색인
▷ 색인 카드 { an index card } phiếu làm mục lục -
색전증
색전증 [塞栓症] 『醫』 { embolism } (y học) sự tắc mạch -
색조
{ a hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt;... -
색지움
색지움 [色-] 『理』 { achromatism } (vật lý) tính tiêu sắc, tính không màu, tính không sắc, ▷ 색지움 렌즈 { an achromatic... -
색채
색채 [色彩]1 [빛깔] { a color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, (英) { a colour } màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.