- Từ điển Hàn - Việt
생존
생존 [生存] {existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
{being } sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), (xem) come, đấng chí tôn Thượng đế, hiện tại, hiện nay, này
{life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, (xem) large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, (xem) see, (xem) single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật
{subsistence } sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế
[살아 남음] {survival } sự sống sót, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích, (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
- ㆍ 생존하다 {exist } tồn tại, sống, hiện có
{live } sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự
[살아 남다] {survive } sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
▷ 생존 능력 {viability } khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...), khả năng nảy mầm được (hạt giống), khả năng thành tựu được (kế hoạch), khả năng đứng vững (chính phủ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
생존자
생존자 [生存者] { a survivor } người sống sót -
생쥐
mice> mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần... -
생질
생질 [甥姪] { a nephew } cháu trai (con của anh, chị, em), ▷ 생질녀 { a niece } cháu gái (con của anh, chị, em) -
생채
{ a salad } rau xà lách, món rau trộn dầu giấm -
생채기
생채기 { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước;... -
생청스럽다
{ inconsistent } mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một, { incoherent } không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch... -
생체
{ an organism } cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, ▷ 생체 공학 { bionics } (sinh vật học) kỹ thuật, ▷ 생체 조직 절편 검사... -
생태
{ ecology } sinh thái học, ▷ 생태계 { an ecosystem } hệ sinh thái, ▷ 생태종 { an ecospecies } (단수·복수 동형) loài sinh thái,... -
생태학
생태학 [生態學] { ecology } sinh thái học, { biology } sinh vật học, { bionomics } sinh thái học, { ethology } phong tục học, ▷ 생태학자... -
생판
[터무니없이 (무리하게)] { groundlessly } không căn cứ, vô cớ, { unjustly } không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi... -
생화
생화 [장사] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc... -
생화학
생화학 [生化學] { biochemistry } hoá sinh, ▷ 생화학자 { a biochemist } nhà hoá sinh -
생환
▷ 생환자 { a survivor } người sống sót -
생활
sự sống., sự tồn tại. -
생활력
생활력 [生活力] { vitality } sức sống, sinh khí, khả năng tồn tại lâu dài, (văn học) sức sống, sức mạnh -
생활비
{ cost of living } (econ) chi phí cho sinh hoạt; giá sinh hoạt.+ xem retail price index. -
생활수준
생활 수준 [生活水準] { a standard of living } (econ) mức sống.+ gọi là mức mỨc phÚc lỢi xà hỘi, thoẢ dỤng hay thu nhập thực... -
샤머니즘
샤머니즘 { shamanism } saman giáo -
샤프트
샤프트 { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...)... -
샤프하다
샤프하다 [날카롭다] { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu);...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.