- Từ điển Hàn - Việt
서식
서식 [棲息] {inhabitation } sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú
▷ 서식지 {a habitat } môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật), nhà, chỗ ở (người)
{a haunt } nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào), ám ảnh (ai) (ý nghĩ), thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
{a home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
서약
서약 [誓約] an oath(▶ 성서 등에 걸고 하는 선서) lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa, { a vow } lời thề, lời nguyền,... -
서약서
{ a covenant } hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp... -
서양
서양 [西洋] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước... -
서양화
서양화 [西洋化] { westernization } sự tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước,... -
서언
서언 [序言·緖言] { a preface } lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một... -
서열
서열 [序列] { rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,... -
서예
서예 [書藝] { calligraphy } thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết, { penmanship } thuật viết, cách viết,... -
서울
서울1 [수도] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm... -
서원
{ an auditorium } phòng thính giả, giảng đường, { an official } (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng,... -
서유럽
{ the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây... -
서자
{ a bastard } hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường... -
서재
서재 [書齋] { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự... -
서적
▷ 서적상 (사람) { a bookseller } người bán sách, hiệu sách, người bán sách cũ, (가게) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu... -
서점
(美) { a bookstore } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu sách, (英) { a bookshop } hiệu sách, ▷ 서점 주인 { a bookseller } người bán sách,... -
서정
{ lyricism } thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng, { an ode } thơ ca ngợi, { a lyricist } nhà... -
서주
서주 [序奏] 『樂』 { an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo... -
서지
서지 [옷감의 한 가지] { serge } vải xéc, hàng xéc, 서지 [書誌] { a bibliography } thư mục, thư mục học, ▷ 서지학 { bibliography... -
서진
서진 [書鎭] { a paperweight } cái chặn giấy, { a weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng... -
서치라이트
서치라이트 { a searchlight } đèn pha rọi (máy bay địch...) -
서커스
서커스 { a circus } rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.