- Từ điển Hàn - Việt
세습
{descent } sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời, sự truyền lại; sự để lại (tài sản...), (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào), sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
{freehold } thái ấp được toàn quyền sử dụng
{patrimony } gia sản, di sản, tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)
{heritage } tài sản thừa kế, di sản, (KINH thánh) nhà thờ, giáo hội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
세시
세시 [歲時]1 [새해] { the new year } năm mới, tết, ▷ 세시기 [연중 행사를 적어 놓은 책] { an almanac } niên lịch, niên giám -
세심
세심 [細心] { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, { circumspection } sự thận trọng, { scrupulosity } sự đắn... -
세안
▷ 세안약 { an eyewash } thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn,... -
세액
{ an assessment } sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh... -
세월
2 [시세·경기] (the) times nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương... -
세율
(관세의) { a tariff } giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì), biểu thuế quan, định giá, định... -
세이브
세이브 { save } (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể... -
세이프
세이프 『야구』 { safe } chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận... -
세인
세인 [世人] { people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như... -
세일
세일 { a sale } sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon -
세일러복
(상하) { a sailor suit } quần áo lính thủy -
세일즈맨
세일즈맨 { a salesman } người bán hàng (nam) -
세자
세자 [世子] { the crown prince } hoàng thái tử, ▷ 세자빈 [-嬪] { the crown princess } vợ hoàng thái tử -
세제
세제 [洗劑] { a detergent } để làm sạch; để tẩy, (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy, (a) cleanser chất tẩy... -
세존
세존 [世尊] { buddha } Đức phật, { sakyamuni } (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni -
세차다
세차다 { violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { strong } bền, vững,... -
세찬
{ a handsel } quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may... -
세척
세척 [洗滌] { washing } sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng, { cleaning }... -
세컨드
2 『권투』 { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về... -
세쿼이아
{ a sequoia } (thực vật học) cây củ tùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.