- Từ điển Hàn - Việt
소화
소화 [消化]1 (음식의) {digestion } sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc
- ㆍ 소화하다 {digest } sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được
2 (지식·기술 등의) {digestion } sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc
[흡수] {assimilation } sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự đồng hoá
- ㆍ 소화하다 {digest } sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được
{assimilate } tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được tiêu hoá, tiêu hoá, , được đồng hoá, đồng hoá
{understand } hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
{take in } tiếp đón; nhận cho ở trọ
3 [소비] {consumption } sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá, (y học) bệnh lao phổi
- ㆍ 소화하다 [소비하다] {consume } thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
(시장이 상품 등을) {absorb } hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
▷ 소화 불량 {indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội
{dyspepsia } (y học) chứng khó tiêu
▷ 소화제 {a digestive } tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, (y học) thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ
{a digester } người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống, người tiêu hoá, vật giúp cho sự tiêu hoá, máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...)
{a peptic } (thuộc) tiêu hoá, (thuộc) pepxin
소화 [小話] {a short story } truyện ngắn
[일화] {an anecdote } chuyện vặt, giai thoại
{a joke } lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
소화물
소화물 [小貨物] a parcel(▶ (英)에서는 특히 우편 소화물) gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng... -
소휴지
{ a pause } sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng,... -
속가
{ a ditty } bài hát ngắn, { a ballad } khúc balat, bài ca balat -
속개
속개 [續開] { resumption } sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại, sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi... -
속객
속객 [俗客] { a worldling } người trần tục, người thời lưu, (불가에 대해) { the laity } những người thế tục, những người... -
속곳
속곳 { a slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề,... -
속귀
{ the labyrinth } cung mê, đường rối, trạng thái rắc rối phức tạp, đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu)... -
속기
{ stenograph } chữ tốc ký; bản tốc ký, máy tốc ký, ▷ 속기법 { shorthand } dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký, { a stenographer }... -
속기술
속기술 [速記術] { shorthand } dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký, { stenography } phép tốc ký -
속껍데기
{ the derma } (giải phẫu) da -
속념
{ worldliness } tính chất trần tục, tính chất thời lưu -
속달
속달 [速達] (美) { special delivery } dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt -
속달거리다
속달거리다 { whisper } tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn... -
속담
속담 [俗談] { a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (proverbs)... -
속도
속도 [速度]1 (a) speed sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng,... -
속돌
속돌 『鑛』 { a pumice stone } đá bọt -
속되다
속되다 [俗-] [세속적이다] { secular } trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, (tôn giáo) thế tục, giáo sĩ... -
속락
{ sagging } sự lún, sự sụt xuống, sagging of the vault, sự sụt vòm, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh tế)... -
속력
속력 [速力] (a) speed sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng,... -
속령
속령 [屬領] [부속 영토] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.