- Từ điển Hàn - Việt
솜씨
[교묘함] {skill } sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
{dexterity } sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải
{deftness } sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo
{knack } sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé (để làm gì), thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
[만듦새] {performance } sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ), việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục,thể thao) thành tích, (kỹ thuật) hiệu suất (máy), (kỹ thuật) đặc tính, (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
{make } hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way
{hand } tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia, sự hứa hôn, ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ, người làm (một việc gì), một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay; chữ ký, kim (đồng hồ), nải (chuối), (một) buộc, (một) nắm, (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ), phía, bên, hướng, (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài, (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay, sắp đến, sắp tới, ở tay ai, từ tay ai, giúp đỡ ai một tay, (xem) glove, (tục ngữ) ăn cháo đái bát, nuôi bằng sữa bò (trẻ con), hống hách; kiêu căng, ngạo mạn, đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc), (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh, (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội, đến tay đã nhận (thư từ...), làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định), chiến đấu vì lợi ích của bản thân, thắng thế, chiếm ưu thế, gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì, giũ trách nhiệm về một việc gì, (xem) whip_hand, (xem) glad, đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây), (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh, dễ dàng, không khó khăn gì, được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình, lóng ngóng, hậu đậu, hào phóng, rộng rãi, anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập, nắm chắc trong tay, bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi, bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế, sự giúp đỡ, (xem) join, khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ, vẫn tập luyện đều, đặt tay vào, để tay vào, sờ vào, chiếm lấy, nắm lấy (cái gì), hành hung, (xem) live, trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng, ngay lập tức, không chậm trễ, không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng, không nắm được, không kiểm soát được nữa, đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta, (xem) plough, tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai, sự giơ tay biểu quyết (bầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt, ngồi khoanh tay không làm gì, chặn tay ai lại (không cho làm gì), nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng, tự mình nắm lấy vận mệnh của mình, bỏ cuộc, đã nhận được, đã đến tay (thư), (xem) wash, đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho, đưa tay đỡ, (hàng hải) cuộn (buồm) lại, (xem) check
{workmanship } tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân)
[수완] {ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
{capacity } sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, (điện học) điện dung, rạp hát chật ních khán giả, đầy ắp, chật ních
(교제의) {tact } sự khéo xử, tài xử trí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
솜털
솜털 (새의) { down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận,... -
솟구다
솟구다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên,... -
솟다
{ spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ... -
솟아나다
{ spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,... -
송
송 [頌] { a eulogy } bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi, { a panegyric } bài tán tụng, văn tán tụng, ca ngợi, tán... -
송가
송가 [頌歌] { a hymn } bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên những... -
송곳
송곳 { a gimlet } dải viền có nòng dây thép, dây câu có bện dây thép, [구멍 뚫는 기계] a drill(▶ 주로 금속·돌 등에 씀)... -
송곳니
송곳니 『解』 { a cuspid } (giải phẫu) răng nanh -
송과선
송과선 [松果腺] { a pineal gland } tuyến yên -
송달
송달 [送達] { conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng,... -
송독
송독 [誦讀] [소리 내어 읽음] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính... -
송로
2 [송로과의 버섯] { a truffle } (thực vật học) nấm cục, nấm truyp, { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm),... -
송료
송료 [送料] (우편물의) { postage } bưu phí, { carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá;... -
송백
▷ 송백과 식물 { a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách -
송부
송부 [送付] (물건의) { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, (돈의) { remittance } sự gửi tiền, sự... -
송사
{ a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30... -
송사리
송사리1 『魚』 { a minnow } (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, thả con săn sắt bắt con cá sộp,... -
송송
{ finely } đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng -
송수화기
송수화기 [送受話器] (탁상 전화 등의) { a handset } máy thu phát cầm tay -
송신
▷ 송신기 { a transmitter } người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại), ▷ 송신자 { the sender...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.