Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수려

{beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp


{handsome } đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói


{fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수력

    ▷ 수력 전기 { hydroelectricity } thủy điện
  • 수련

    수련 [修練·修鍊] { training } sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây,...
  • 수련하다

    수련하다 [마음이 맑고 순수하다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh,...
  • 수렴

    2 [오그라들게 함] 『醫』 { astriction } sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự làm cho táo bón, sự hạn chế,...
  • 수렵

    ▷ 수렵가 { a hunter } người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp...
  • 수령

    수령 [受領] { receipt } công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương...
  • 수로

    수로 [水路]1 { a watercourse } sông, suối, lòng sông, lòng suối, (항행할 수 있는) { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được,...
  • 수록

    { collect } tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...),...
  • 수료

    수료 [修了] { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, { finish } sự kết thúc, sự...
  • 수륙

    { an amphibian } (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội nước (xe), (động vật học) động...
  • 수리학

    수리학 [水理學] { hydraulics } thuỷ lực học
  • 수림

    수림 [樹林] { a forest } rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, { a wood } gỗ,...
  • 수립

    수립 [樹立] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,...
  • 수마

    수마 [睡魔] [졸음] { drowsiness } tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể...
  • 수많다

    { numerous } đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
  • 수말

    수말 { a stallion } ngựa (đực) giống
  • 수매

    { a purchase } sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 수맥

    { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được, { a fairway } luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi...
  • 수메르

    ▷ 수메르 사람 { a sumerian } thuộc xume; người xume; tiếng xume, người xume; tiếng xume, ▷ 수메르어 { sumerian } thuộc xume;...
  • 수면

    수면 [水綿] 『植』 { duckweed } (thực vật học) bèo tấm, 수면 [睡眠] { sleep } giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top