- Từ điển Hàn - Việt
수련하다
수련하다 [마음이 맑고 순수하다] {gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần
{tender } mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ, người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước (xe lửa), (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu, đề nghị, mời, yêu cầu, xin, (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu, bỏ thầu
{soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng (nước ăn), (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm), (từ lóng) dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, chỗ mềm; vật mềm, người nhu nhược; người ẻo lả, nhẹ nhàng, mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả, (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí, im
{meek } hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn
ㆍ 수련히 {gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm
{meekly } nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수렴
2 [오그라들게 함] 『醫』 { astriction } sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự làm cho táo bón, sự hạn chế,... -
수렵
▷ 수렵가 { a hunter } người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp... -
수령
수령 [受領] { receipt } công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương... -
수로
수로 [水路]1 { a watercourse } sông, suối, lòng sông, lòng suối, (항행할 수 있는) { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được,... -
수록
{ collect } tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...),... -
수료
수료 [修了] { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, { finish } sự kết thúc, sự... -
수륙
{ an amphibian } (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội nước (xe), (động vật học) động... -
수리학
수리학 [水理學] { hydraulics } thuỷ lực học -
수림
수림 [樹林] { a forest } rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, { a wood } gỗ,... -
수립
수립 [樹立] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,... -
수마
수마 [睡魔] [졸음] { drowsiness } tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể... -
수많다
{ numerous } đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ) -
수말
수말 { a stallion } ngựa (đực) giống -
수매
{ a purchase } sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng... -
수맥
{ a waterway } đường sông tàu bè qua lại được, { a fairway } luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi... -
수메르
▷ 수메르 사람 { a sumerian } thuộc xume; người xume; tiếng xume, người xume; tiếng xume, ▷ 수메르어 { sumerian } thuộc xume;... -
수면
수면 [水綿] 『植』 { duckweed } (thực vật học) bèo tấm, 수면 [睡眠] { sleep } giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh... -
수명
수명 [受命] { commission } lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc... -
수모
수모 [受侮] { contempt } sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không... -
수목
▷ 수목 재배 { arboriculture } nghề trồng cây, ▷ 수목학 { dendrology } thụ mộc học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.