- Từ điển Hàn - Việt
수사
{transcription } sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên, chương trình ghi âm (để phát thanh)
[쓰기] {handwriting } chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
[필사본] {handwriting } chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
수사 [修士] {a monk } thầy tu, thầy tăng, thượng toạ
(탁발의) {a friar } thầy dòng (dòng Đô,mi,ních, Fran,xít...)
▷ 수사법[학] {rhetoric } tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
▷ 수사학자 {a rhetorician } giáo sư tu từ học; nhà tu từ học, diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu
[수색] {a search } sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
수사 [數詞] 『문법』 {a numeral } (thuộc) số, số, chữ số, (ngôn ngữ học) số t
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수사납다
수사납다 [數-] { unlucky } không may, xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay, gở, không đúng lúc, {... -
수사슴
수사슴 { a buck } hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm... -
수산
▷ 수산염 { an oxalate } (hoá học) oxalat -
수산화
수산화 [水酸化] 『化』 { hydration } (hoá học) sự hyddrat hoá, ▷ 수산화나트륨 { sodium hydroxide } xút ăn da (chất rắn ăn... -
수상
▷ 수상 버스 a water-bus ca nô (chở khách), { a seaplane } thuỷ phi cơ, { a hydroplane } máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ,... -
수상꽃차례
수상 꽃차례 [穗狀-] 『植』 { spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con... -
수상돌기
수상 돌기 [樹狀突起] 『生』 { a dendrite } đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây, hình cây (trong khoáng vật) -
수생
▷ 수생 생물학 { hydrobiology } sinh vật học thủy sinh, { a hydrophyte } (thực vật học) cây ở nước -
수석
[우두머리가 되는 사람] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi),... -
수선거리다
{ buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa... -
수성
(英) { distemper } tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng bực bội, tình... -
수세
{ the defensive } có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để... -
수세미
{ a luffa } (thực) xơ mướp, { a loofah } (thực vật học) cây mướp -
수세미외
{ a luffa } (thực) xơ mướp -
수소
수소 (거세하지 않은) { a bull } bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên... -
수속
수속 [手續] (a) procedure thủ tục, (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất,... -
수송
수송 [輸送] { transport } sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân ((cũng)... -
수수
{ durra } (thực vật học) cây kê Ân,độ, a kaoliang(고량) (thực vật học) cao lương, { a sorghum } (thực vật học) cây lúa miến,... -
수수하다
{ plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn... -
수술
-cia> (vt của central intelligence agency) cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ, { an operation } sự hoạt động; quá trình hoạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.