- Từ điển Hàn - Việt
수필
수필 [隨筆] {an essay } sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng
{a miscellany } sự pha tạp, sự hỗn hợp, (văn học) hợp tuyển
{a miscellanist } nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수학
{ study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc... -
수할치
수할치 { a falconer } người nuôi chim ưng, người săn bằng chim ưng -
수해
[홍수] { a flood } lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều... -
수행원
{ an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;... -
수형
▷ 수형자 { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội... -
수화
▷ 수화 불통 { enmity } sự thù hằn, tình trạng thù địch, { incompatibility } tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ... -
수화기
{ an earpiece } (tech) vành tai; ống nghe, { a headpiece } mũ sắt, đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương... -
수화물
▷ 수화물 보관소 { a cloakroom } phòng giữ áo mũ, (anh) phòng vệ sinh, { a checkroom } phòng gửi áo mũ, phòng giữ hành lý, ▷... -
수확
[수확물] { a harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng)... -
수확고
수확고 [收穫高] { the yield } sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ... -
수황증
수황증 [手荒症] { kleptomania } thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt -
수회
{ corruption } sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...), { bribery... -
수훈
{ a precept } châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền,... -
숙녀
숙녀 [淑女] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức mẹ đồng... -
숙다
숙다1 [앞으로 기울어지다] { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng,... -
숙달
숙달 [熟達] { proficiency } sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về việc gì), { mastery } quyền lực, quyền làm chủ, ưu... -
숙독
{ perusal } sự đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...), { peruse } đọc kỹ... -
숙명
숙명 [宿命] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều... -
숙명론
숙명론 [宿命論] { fatalism } thuyết định mệnh, { necessitarianism } (triết học) thuyết tất yếu, thuyết định mệnh, ▷ 숙명론자... -
숙모
숙모 [叔母] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.