- Từ điển Hàn - Việt
스트리퍼
Xem thêm các từ khác
-
스트립쇼
스트립 쇼 (a) striptease điệu múa thoát y; thoát y vũ -
스티렌
스티렌 『化』 { styrene } (hoá học) xtirolen, xtiren -
스티치
스티치 { a stitch } mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh... -
스티커
스티커 { a sticker } người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi... -
스틱
{ cane } cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),... -
스틸
스틸1 『야구』 [도루] { a steal } ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn... -
스팀
스팀 [증기] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say,... -
스파게티
스파게티 [국수 모양의 이탈리아 음식] { spaghetti } mì ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống bọc dây điện -
스파르타
▷ 스파르타 사람 { a spartan } (thuộc) xpác,tơ, như người xpác,tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ... -
스파이
스파이 [간첩] { a spy } 'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng,... -
스파이스
스파이스 [향신료의 총칭] { spice } đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít,... -
스파이크
스파이크1 [구두창에 박은 못] { a spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu... -
스파이크슈즈
(야구용) { spikes } giầy đinh (của vận động viên), đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc ), nhánh -
스파크
스파크 [전기 불꽃] { a spark } tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh... -
스패너
스패너 [볼트·너트 돌리개] { a spanner } (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, thanh ngang, rầm ngang, ngăn trở công việc, thọc gậy... -
스퍼트
스퍼트 [스포츠에서 일시적인 역주·분발] { a spurt } sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm... -
스펀지
스펀지 [해면] (a) sponge bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu... -
스페셜리스트
스페셜리스트 [전문가·특기 소유자] { a specialist } chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa -
스페어
스페어 [여분] { a spare } thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng... -
스페이드
스페이드 (카드의) { a spade } (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.