- Từ điển Hàn - Việt
스파크
스파크 [전기 불꽃] {a spark } tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh), ((thường) phủ định) một tia, một tị, (Sparks) nhân viên rađiô, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện), làm cho ai bật tia lửa, to spark off khuấy động, làm cho hoạt động, phát tia lửa, phát tia điện, người vui tính, người trai lơ, trai lơ, tán tỉnh, tán (gái)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
스패너
스패너 [볼트·너트 돌리개] { a spanner } (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, thanh ngang, rầm ngang, ngăn trở công việc, thọc gậy... -
스퍼트
스퍼트 [스포츠에서 일시적인 역주·분발] { a spurt } sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm... -
스펀지
스펀지 [해면] (a) sponge bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu... -
스페셜리스트
스페셜리스트 [전문가·특기 소유자] { a specialist } chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa -
스페어
스페어 [여분] { a spare } thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng... -
스페이드
스페이드 (카드의) { a spade } (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống... -
스페이서
스페이서 『建』 { a spacer } (như) space,bar, cái chiêm, miếng đệm, { a filler } người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để... -
스페이스
스페이스 [공간·여백] (a) space không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ;... -
스페이스셔틀
스페이스 셔틀 [미국의 재사용 가능한 유인 우주선] { a space shuttle } tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng... -
스페인
▷ 스페인 사람 { a spaniard } người tây ban nha, (집합적) { the spanish } (thuộc) tây ban nha, tiếng tây ban nha, (the spanish) dân... -
스펙터클
스펙터클 [훌륭하고 장대한 광경] { a spectacle } cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, (số nhiều) kính... -
스펙트럼
스펙트럼 『理』 { the spectrum } hình ảnh, (vật lý) phổ, quang phổ, ▷ 스펙트럼 사진 { a spectrogram } (vật lý) ảnh phổ -
스펠링
스펠링 { spelling } sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả, ▷ 스펠링법 { spelling } sự viết vần,... -
스포츠
(개개의) { a sport } thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí,... -
스포츠맨
스포츠맨 [운동 선수] { a sportsman } người thích thể thao; nhà thể thao, người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn,... -
스포크
스포크 [바퀴살] { a spoke } cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường... -
스포크스맨
스포크스맨 [대변인] { a spokesman } người phát ngôn -
스포트라이트
스포트라이트 『劇』 { a spotlight } đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật, ㆍ 스포트라이트를... -
스폰서
스폰서1 [광고주] { a sponsor } cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo... -
스폿
스폿1 [라디오·텔레비전의 짧은 뉴스·광고] { a spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.