- Từ điển Hàn - Việt
습자
습자 [習字] (펜의) {penmanship } thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong
(붓의) {calligraphy } thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
습작
습작 [習作] { a study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự... -
습진
습진 [濕疹] 『醫』 { eczema } (y học) eczêma chàm -
습포
『醫』 { a poultice } thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...), { a cataplasm } (y học) thuốc đắp -
승
승 [乘] 『數』 { multiplication } sự nhân, (toán học) tính nhân, 승 [僧] { a monk } thầy tu, thầy tăng, thượng toạ, 승 [勝]... -
승객
승객 [乘客] { a passenger } hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành... -
승검초
승검초 [-草] 『植』 { an angelica } (thực vật học) cây bạch chỉ -
승낙
승낙 [承諾] { consent } sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập... -
승냥이
(美) { a coyote } (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ), kẻ vô lại -
승단
승단 [昇段] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự... -
승도복숭아
승도복숭아 [僧桃-] 『植』 { a nectarine } quả xuân đào, (thực vật học) cây xuân đào, (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa -
승리
승리 [勝利] { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được, a triumph(▶... -
승무원
승무원 [乘務員] (집합적) { the crew } toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm,... -
승문
승문 [僧門] { buddhism } đạo phật -
승부
{ the outcome } hậu quả, kết quả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ), { the issue } sự phát ra; sự phát hành;... -
승선
승선 [乘船] (an) embarkation sự cho lên tàu, { board } tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng,... -
승수
승수 [乘數] 『數』 { a multiplier } (toán học) số nhân, (điện học) máy nhân, điện kế nhân, người làm cho bội (tăng) lên,... -
승압
▷ 승압(변압)기 { a booster } người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế -
승용
(美) { an automobile } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô -
승원
승원 [僧院] [절] { a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung... -
승인
승인 [承認] [공인] { recognition } sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra, { acknowledgment } sự nhận, sự công nhận, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.