- Từ điển Hàn - Việt
시간
시간 [時間]1 [시간을 세는 단위] {an hour } giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, sách tụng kinh hằng ngày, (xem) elevent, vào lúc may mắn, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen, đi ngủ sớm dậy sớm, thức khuya dậy muộn, dậy ngủ đúng giờ giấc, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi, cho đến tận lúc gà gáy sáng
3 [시각] {time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)
{m } M, m, 1000 (chữ số La mã)
▷ 시간대 (표준시의) {a time zone } khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn
▷ 시간 엄수 {punctuality } tính đúng giờ (không chậm trễ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
시간표
시간표 [時間表] { a timetable } (mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian -
시건방지다
시건방지다 { saucy } hỗn xược, láo xược, (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp, (口) { cheeky } táo tợn, cả gan, mặt... -
시계
(회중·손목 시계) { a watch } đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh... -
시골뜨기
시골뜨기 { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, { a provincial } (thuộc) tỉnh, có tính chất... -
시골식
{ provincialism } tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương, chủ... -
시공
시공 [施工] { construction } sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích,... -
시과
시과 [翅果] 『植』 { a samara } (thực vật học) quả cánh -
시구
{ a borough } thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu,óoc), [시의 절] { a verse } câu thơ, thơ; bài thơ,... -
시국
시국 [時局] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút... -
시궁
시궁 { a cesspool } hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu), (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu, { a ditch } hào, rãnh, mương,... -
시궁쥐
{ a sewer rat } chuột cống -
시궁창
시궁창 [도랑] { a ditch } hào, rãnh, mương, (the ditch) (từ lóng) biển măng,sơ; biển bắc, (từ lóng) biển, chiến đấu đến... -
시그널
시그널 { a signal } dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu... -
시근거리다
{ puff } hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt... -
시근벌떡거리다
{ pant } sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển,... -
시근시근
{ quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { peacefully } (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh... -
시금
an assay(한번의) sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí... -
시금석
시금석 [試金石]1 [순도 판정용의 돌] { a touchstone } đá thử vàng, tiêu chuẩn, 2 [사물의 가치를 판단하는 표준] { a test... -
시금치
시금치 『植』 { spinach } (thực vật học) rau bina, { spinage } (thực vật học) rau bina -
시금하다
시금하다 { sourish } hơi chua, nhơn nhớt chua, { vinegarish } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.