Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시구

{a borough } thành phố; thị xã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu,óoc)


[시의 절] {a verse } câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ), (xem) chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ


{a stanza } đoạn thơ, khổ thơ, Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시국

    시국 [時局] { the situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút...
  • 시궁

    시궁 { a cesspool } hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu), (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu, { a ditch } hào, rãnh, mương,...
  • 시궁쥐

    { a sewer rat } chuột cống
  • 시궁창

    시궁창 [도랑] { a ditch } hào, rãnh, mương, (the ditch) (từ lóng) biển măng,sơ; biển bắc, (từ lóng) biển, chiến đấu đến...
  • 시그널

    시그널 { a signal } dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu...
  • 시근거리다

    { puff } hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt...
  • 시근벌떡거리다

    { pant } sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, nói hổn hển, thở hổn hển; nói hổn hển,...
  • 시근시근

    { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { peacefully } (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh...
  • 시금

    an assay(한번의) sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí...
  • 시금석

    시금석 [試金石]1 [순도 판정용의 돌] { a touchstone } đá thử vàng, tiêu chuẩn, 2 [사물의 가치를 판단하는 표준] { a test...
  • 시금치

    시금치 『植』 { spinach } (thực vật học) rau bina, { spinage } (thực vật học) rau bina
  • 시금하다

    시금하다 { sourish } hơi chua, nhơn nhớt chua, { vinegarish } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
  • 시급

    시급 [時急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { emergency } tình...
  • 시기

    시기 [時期]1 [정한 때] { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại,...
  • 시꺼멓다

    { sooty } đầy bồ hóng, đầy muội, đen như bồ hóng, { malicious } hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù, { wicked } xấu, hư, tệ,...
  • 시끄럽다

    시끄럽다1 [소란하다] { noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn),...
  • 시나리오

    { a screenplay } kịch bản phim, ▷ 시나리오 작가 { a scenarist } người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn...
  • 시내

    시내 { a stream } dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra,...
  • 시네라리아

    시네라리아 『植』 { a cineraria } nơi để lư đựng tro hoả táng
  • 시네라마

    시네라마 『映』 (상품명) { cinerama } màn ảnh cực rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top