- Từ điển Hàn - Việt
시금
an assay(한번의) sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì), thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...), (nghĩa bóng) thử thách giá trị, thử làm (việc gì khó khăn)
- ㆍ 시금하다 {assay } sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì), thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...), (nghĩa bóng) thử thách giá trị, thử làm (việc gì khó khăn)
▷ 시금자 {an assayer } người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
시금석
시금석 [試金石]1 [순도 판정용의 돌] { a touchstone } đá thử vàng, tiêu chuẩn, 2 [사물의 가치를 판단하는 표준] { a test... -
시금치
시금치 『植』 { spinach } (thực vật học) rau bina, { spinage } (thực vật học) rau bina -
시금하다
시금하다 { sourish } hơi chua, nhơn nhớt chua, { vinegarish } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) -
시급
시급 [時急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { emergency } tình... -
시기
시기 [時期]1 [정한 때] { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại,... -
시꺼멓다
{ sooty } đầy bồ hóng, đầy muội, đen như bồ hóng, { malicious } hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù, { wicked } xấu, hư, tệ,... -
시끄럽다
시끄럽다1 [소란하다] { noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn),... -
시나리오
{ a screenplay } kịch bản phim, ▷ 시나리오 작가 { a scenarist } người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn... -
시내
시내 { a stream } dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra,... -
시네라리아
시네라리아 『植』 { a cineraria } nơi để lư đựng tro hoả táng -
시네라마
시네라마 『映』 (상품명) { cinerama } màn ảnh cực rộng -
시네마
시네마 { cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật... -
시네마스코프
시네마스코프 『映』 (상품명) { cinemascope } màn ảnh rộng -
시네마토그래프
시네마토그래프 [영사기] { a cinematograph } máy chiếu phim, quay phim -
시네카메라
시네카메라 [영화 촬영기] { a cinecamera } máy quay phim -
시녀
{ an abigail } thị tỳ, nữ tỳ -
시늉
시늉 [흉내] { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học), (như) mimesis, { imitation... -
시니시즘
시니시즘 { cynicism } cynicsm thuyết khuyến nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng,... -
시니어
[대학·고등 학교의 상급생] { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên... -
시니컬하다
시니컬하다 [냉소적이다] { cynical } (cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.