Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시다

Mục lục

시다1 (맛이) {sour } chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém, (xem) grape, trở nên chua, lên men


{acid } (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng


{tart } bánh nhân hoa quả, (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả, chua; chát, (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)


{vinegary } chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)


2 (뼈마디가) {stinging } có ngòi, có châm, gây nhức nhối


{painful } đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức


3 [비위에 거슬리다] {unseemly } không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang, không hợp, không thích đáng, bất lịch sự; khó coi


{unpleasant } khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét


{intolerable } không thể chịu đựng nổi, quá quắt


{detestable } đáng ghét; đáng ghê tởm


{offensive } sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm, tấn công, công kích


{disgusting } làm ghê tởm, làm kinh tởm


{repulsive } ghê tởm, gớm guốc, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)


4 (눈이) {dazzling } sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc


{glaring } sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên


{blinding } đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm, sự lấp khe nứt ở đường mới làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시달

    { a directive } chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ thị, lời hướng dẫn, an order(명령) thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp,...
  • 시담

    (채무자·채권자간의) (a) composition sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ...
  • 시대

    시대 [時代]1 [때의 형세] { the times } nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), 2 [역사상의 연대] { an era } thời đại,...
  • 시드

    시드 { a seed } hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông...
  • 시들다

    wilt는 주로 수분 부족으로) làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục)...
  • 시럽

    시럽 { sirup } xi,rô, nước ngọt, (英) { syrup } xi,rô, nước ngọt
  • 시력

    시력 [視力] { sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu...
  • 시련

    시련 [試鍊·試練] a trial(고난) sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng...
  • 시론

    [시학] { poetics } thi pháp; luật thơ, thi học
  • 시름시름

    시름시름 { lingeringly } lê thê, dài dòng
  • 시름없다

    시름없다1 [근심·걱정으로 맥이 없다] { worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something;...
  • 시름없이

    시름없이1 [근심·걱정으로] { worriedly } bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng, { dispiritedly } chán nản, mất...
  • 시리아

    ▷ 시리아 사람 { a syrian } (thuộc) xy,ri, người xy,ri
  • 시리즈

    시리즈 [문고·총서·연속 영화나 경기] { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng),...
  • 시맥

    시맥 [翅脈] 『昆』 { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá,...
  • 시머트리

    시머트리 [대칭] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
  • 시먹다

    시먹다 { disobedient } không vâng lời, không tuân lệnh, { unruly } ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa), th lỏng,...
  • 시멘트

    시멘트 { cement } xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt,...
  • 시무룩하다

    시무룩하다 { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), grim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không...
  • 시뮬레이션

    시뮬레이션 (a) simulation sự giả vờ, sự giả cách, sự đóng vai, sự thủ vai, sự bắt chước; sự dựa theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top