- Từ điển Hàn - Việt
실권
Xem thêm các từ khác
-
실그러뜨리다
실그러뜨리다 [기울어지게 하다] { tilt } độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa... -
실금
실금 [失禁] { incontinence } sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng... -
실긋거리다
{ wobble } sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do... -
실긋실긋
{ unsteadily } không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều,... -
실긋하다
{ leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { slanting } nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt), { tipsy } ngà ngà say, chếnh choáng, { unsteady... -
실낱
실낱 { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận... -
실내
실내 [室內] { indoors } ở trong nhà, { a housedress } áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà), ▷ 실내악 { chamber music } nhạc... -
실내장식
실내 장식 [室內裝飾] { interior design } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, { upholstery } nghề bọc... -
실드
실드 { a shield } cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận... -
실러블
실러블 [음절] { a syllable } âm tiết, từ, chữ; chi tiết nhỏ, đọc rõ từng âm tiết, (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên) -
실러캔스
실러캔스 『動』 { a coelacanth } (động vật học) cá vây tay -
실력
{ efficiency } hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất, { merit } giá trị, công, công lao, công trạng,... -
실로
실로 [實-] { really } thực, thật, thực ra, { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành,... -
실로폰
실로폰 { a xylophone } (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm -
실루엣
실루엣 { a silhouette } bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng -
실룩
{ quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập... -
실룩거리다
{ quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập... -
실리
실리 [實利] { utility } sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục... -
실리콘
실리콘 『化』 { silicone } (hoá học) silicon -
실린더
실린더 { a cylinder } (toán học) trụ, hình trụ, (cơ khí) xylanh, (ngành in) trục lăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.