Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

실보무라지

{raveling } sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실상

    실상 [實狀] { the fact } việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, trên thực tế, thực tế là, nói...
  • 실성

    { distraction } sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự...
  • 실속

    실속 [實-] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc,...
  • 실수

    실수 [失手] [실책] { a blunder } điều sai lầm, ngớ ngẩn, (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng...
  • 실수익

    { net profit } (econ) lợi nhuận ròng.+ là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
  • 실습

    실습 [實習] { practice } thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác...
  • 실신

    실신 [失神] { a swoon } sự ngất đi, sự bất tỉnh, ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...), { a faint } uể oải; lả...
  • 실어증

    실어증 [失語症] { aphasia } (y học) chứng mất ngôn ngữ, ▷ 실어증 환자 an aphasi(a)c (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ,...
  • 실업

    실업 [失業] { unemployment } sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm, { joblessness } tình trạng không...
  • 실업자

    (집합적) { the unemployed } không dùng, không được sử dụng, không có việc làm, thất nghiệp, { the jobless } không có việc làm;...
  • 실없다

    실없다 [성실하지 못하다] { insincere } không thành thực, không chân tình, giả dối, { faithless } không có niềm tin, vô đạo,...
  • 실없이

    실없이 { nonsensically } vô lý, bậy bạ, { senselessly } không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu...
  • 실용적

    { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực,...
  • 실용주의

    『哲』 { pragmatism } (triết học) chủ nghĩa thực dụng, tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm, tính giáo điều,...
  • 실은

    실은 [實-] { really } thực, thật, thực ra
  • 실의

    실의 [失意] { disappointment } sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng, { despair } sự thất...
  • 실익

    [실리] { usefulness } sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo, { utility } sự có ích; tính...
  • 실인증

    실인증 [失認症] 『醫』 { agnosia } (tâm lý học) sự mất nhận thức
  • 실잠자리

    { a demoiselle } con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ
  • 실재

    { actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực, { reality...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top