- Từ điển Hàn - Việt
실의
실의 [失意] {disappointment } sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
{despair } sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
{dejection } sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa
- ㆍ 김씨 부부는 실의에 찬 그를 도왔다 {Mr } vt của mister
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
실익
[실리] { usefulness } sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo, { utility } sự có ích; tính... -
실인증
실인증 [失認症] 『醫』 { agnosia } (tâm lý học) sự mất nhận thức -
실잠자리
{ a demoiselle } con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ -
실재
{ actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực, { reality... -
실재론
실재론 [實在論] 『哲』 { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { externalism } thuyết hiện tượng luận,... -
실전
{ a battle } trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai,... -
실제로
실제로 [實際-] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,... -
실제적
실제적 [實際的] { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực... -
실조
실조 [失調] (a) malfunction sự chạy, trục trặc, { disharmony } sự không hoà hợp, sự không hoà âm; sự nghịch tai -
실족
실족 [失足] [잘못 디딤] { a false step } bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ, { a misstep } lỗi sơ suất, bước... -
실존
실존 [實存] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những... -
실증주의
실증주의 [實證主義] 『哲』 { positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng, ▷ 실증주의자 { a positivist } (triết học)... -
실증철학
{ positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng, ▷ 실증 철학자 { a positivist } (triết học) nhà thực chứng -
실지
[실제] { actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực,... -
실지렁이
{ a tubifex } số nhiều tubifex, tubifexes, trùng dạng giun -
실직
실직 [失職] { unemployment } sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm, (집합적) { the unemployed } không... -
실질
실질 [實質] [실체] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính... -
실질적
실질적 [實質的] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn... -
실쭉거리다
2 (고까워서) { pout } (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi,... -
실쭉실쭉
(고까워서) { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), { sulky } hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt), tối tăm ảm đạm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.