- Từ điển Hàn - Việt
십사
십사 [十四] {fourteen } mười bốn, số mười bốn
▷ 십사처 [-處] [가톨릭] {the cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword
{a sonnet } bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
십상
{ right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số... -
십억
십억 [十億] (美) { a billion } (anh, Đức) nghìn tỉ, pháp tỉ nghìn triệu, { a milliard } tỷ (nghìn triệu) -
십오
십오 [十五] { fifteen } mười lăm -
십육
십육 [十六] { sixteen } mười sáu, số mười sáu, ▷ 십육분 음표 『樂』 { a sixteenth note } (nhạc) nốt móc đôi, { a semiquaver... -
십이
십이 [十二] { twelve } mười hai, số mười hai, { a dozen } tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái... -
십이궁
▷ 십이궁도 { the horoscope } sự đoán số tử vi, lá số tử vi -
십이면체
십이면체 [十二面體] 『數』 { a dodecahedron } (toán học) khối mười hai mặt -
십이분
{ fully } đầy đủ, hoàn toàn -
십이지장
▷ 십이지장염 『醫』 { duodenitis } (y học) viêm ruột tá -
십일
십일 [十一] { eleven } mười một, số mười một, đội mười một người, (the eleven) mười một đồ đệ của chúa giê,xu... -
십자
십자 [十字] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với... -
십자가
십자가 [十字架] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối... -
십자군
십자군 [十字軍] 『史』 { the crusade } (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn,... -
십자매
{ a bengalee } (thuộc) băng,gan, người băng bõi qữa tiếng băng bõi ửa[bi'naitid], bị lỡ độ đường (vì đêm tối), (nghĩa... -
십장
{ an overman } người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, {... -
십종경기
십종 경기 [十種競技] { decathlon } (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn -
십중팔구
[거의] { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { nearly } gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát -
십팔
십팔 [十八] { eighteen } mười tám, số mười tám -
십팔번
십팔번 [十八番] [십팔번째] { the eighteenth } thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười... -
싱겁다
[별 맛이 없다] { flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.