Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

십자가

십자가 [十字架] {a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 십자군

    십자군 [十字軍] 『史』 { the crusade } (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn,...
  • 십자매

    { a bengalee } (thuộc) băng,gan, người băng bõi qữa tiếng băng bõi ửa[bi'naitid], bị lỡ độ đường (vì đêm tối), (nghĩa...
  • 십장

    { an overman } người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, {...
  • 십종경기

    십종 경기 [十種競技] { decathlon } (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn
  • 십중팔구

    [거의] { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { nearly } gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát
  • 십팔

    십팔 [十八] { eighteen } mười tám, số mười tám
  • 십팔번

    십팔번 [十八番] [십팔번째] { the eighteenth } thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười...
  • 싱겁다

    [별 맛이 없다] { flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn,...
  • 싱글벙글

    { smilingly } một cách hớn hở; tươi cười
  • 싱글히트

    싱글 히트 『야구』 { a single } đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy,...
  • 싱싱하다

    { juicy } có nhiều nước (quả, thịt, rau...), ẩm ướt (thời tiết), (thông tục) hay, lý thú, rôm rả, (nghệ thuật), (từ lóng)...
  • 싱커

    싱커 『야구』 { a sinker } người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì (cục chì buộc...
  • 싱크로트론

    싱크로트론 『理』 { a synchrotron } (vật lý) xincrôtron
  • 싶다

    2 […일 것 같다] (서술적) { look } cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt...
  • 싸개

    싸개1 [포장용 종이·헝겊] { a wrapper } tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải...
  • 싸개통

    싸개통 { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất...
  • 싸느랗다

    싸느랗다 { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt...
  • 싸늘하다

    싸늘하다1 [한랭하다] { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm...
  • 싸다니다

    { loiter } đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, { roam } cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
  • 싸리

    ▷ 싸리비 { a besom } chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top