- Từ điển Hàn - Việt
아스라하다
{remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
[희미하다] {dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)
{faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không khí), kinh tởm, lợm giọng (mùi), cơn ngất; sự ngất, ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi, (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí
{vague } mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, lơ đãng (cái nhìn...)
{indistinct } không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
{hazy } mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아스러지다
{ crumble } vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, { shatter } làm vỡ, làm... -
아스베스토스
아스베스토스 『鑛』 { asbestos } (khoáng chất) miăng -
아스트라한
아스트라한 { astrakhan } bộ da lông cừu caracun -
아스파라거스
아스파라거스 『植』 { asparagus } (thực vật học) măng tây -
아스피린
아스피린 『藥』 { aspirin } (dược học) atpirin -
아슬아슬하다
아슬아슬하다 [위태롭다] { risky } liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, (như) risqué, { dangerous } nguy hiểm; hiểm... -
아시아
아시아 { asia } người châu a, ▷ 아시아 사람 { an asian } người châu á, thuộc châu á, { an asiatic } (thuộc) châu á, người... -
아시아아프리카
{ the a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường... -
아식축구
{ soccer } (thông tục) môn bóng đá, { socker } (thông tục) (như) soccer -
아씨
아씨 (경칭) { madam } bà, phu nhân; quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa, { mrs } vt của mistress, { mistress } bà chủ nhà, bà... -
아야
아야 ouch! (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang) -
아연
{ galvanization } sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động, ▷ 아연판 [-版] [인쇄판·인쇄물]... -
아예
{ altogether } hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the altogether)... -
아옹
{ meow } kêu meo meo (mèo), meo meo (tiếng mèo kêu), { miaow } kêu meo meo (mèo) -
아옹다옹하다
{ dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng... -
아옹하다
아옹하다1 [굴·구멍 등이 쏙 오므라져 들어가 있다] { hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng... -
아우성
아우성 { a shout } tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng)... -
아우타르키
아우타르키 [자급 자족주의] { autarchy } chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky, { autarky } chính sách tự cấp tự túc; sự tự... -
아우트라인
아우트라인 { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những... -
아욱
아욱 『植』 a mallow(특히 당아욱) (thực vật học) cây cẩm quỳ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.