Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

안저

{the eyeground } đáy mắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 안전권

    안전권 [安全圈] { a safety zone } khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho...
  • 안전보장

    안전 보장 [安全保障] { security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm,...
  • 안정

    안정 [安定] { stability } sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý)...
  • 안정도

    안정도 [安定度] { stability } sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật...
  • 안존

    { genial } vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp (khí hậu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài, (giải phẫu)...
  • 안주인

    안주인 [-主人] [주부] { a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người...
  • 안짝

    안짝 [나이나 거리 등이 일정한 기준에 미치지 못한 범위] { within } ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong,...
  • 안찝

    viscus) nội tạng, 3 [관] { a coffin } áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), làm chóng chết, làm giảm thọ (vì...
  • 안차다

    안차다 [겁이 없고 깜찍하다] { fearless } không sợ, không sợ hâi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn, { dauntless } không sợ, dũng...
  • 안출

    안출 [案出] [생각하여 내는 것] { contrivance } sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo,...
  • 안치다

    { threaten } doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { impend } sắp xảy đến, (+ over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa...
  • 안타

    { a safety } sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng), { a base hit } cú đánh...
  • 안타깝이

    { a fidget } (số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột...
  • 안태

    안태 [安泰] { peace } hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên...
  • 안테나

    (英) { an aerial } ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời,...
  • 안토님

    안토님 『言』 { an antonym } từ trái nghĩa
  • 안티

    안티 anti- chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa
  • 안티몬

    안티몬 『化』 { antimony } (hoá học) antimon
  • 안표

    안표 [眼標]1 [표·표시·표지] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm,...
  • 안하무인

    { arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top