- Từ điển Hàn - Việt
안태
안태 [安泰] {peace } hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
{tranquility } (Mỹ)
[안전] {safety } sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng)
{security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều) chứng khoán, sự thẩm tra lý lịch, người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước, đứng bảo đảm cho ai
- ㆍ 안태하다 {safe } chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
{secure } chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc, ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt, làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt), bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
안테나
(英) { an aerial } ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời,... -
안토님
안토님 『言』 { an antonym } từ trái nghĩa -
안티
안티 anti- chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa -
안티몬
안티몬 『化』 { antimony } (hoá học) antimon -
안표
안표 [眼標]1 [표·표시·표지] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm,... -
안하무인
{ arrogance } tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn -
안한
안한 [安閑] { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công... -
앉은뱅이
앉은뱅이 { a cripple } người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng;... -
앉은차례
{ precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên -
않다
{ not } không, hẳn là, chắc là, (xem) but, (xem) half, ít nhất cũng bằng, nhiều nhất cũng chỉ bằng, (xem) also, không phải một... -
알
알11 (새·벌레 등의) { an egg } trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm... -
알갱이
{ a kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu, [미립자]... -
알거지
{ a beggar } người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, (xem) know, làm nghèo đi,... -
알고리듬
알고리듬 『數』 { algorithm } thuật toán -
알곡
알곡 [-穀] [낟알 곡식] { grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh... -
알데히드
알데히드 『化』 { an aldehyde } (hoá học) anđehyt -
알뜰살뜰
알뜰살뜰 { thriftily } tiết kiệm, tằn tiện -
알뜰하다
알뜰하다1 [헤프지 않고 아끼다] { thrifty } tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh, { frugal } căn... -
알라
알라 [이슬람교의 절대·유일신] { allah } (tôn giáo) thánh a,la, đức a,la -
알락
▷ 알락해오라기 { a bittern } (động vật học) con vạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.