- Từ điển Hàn - Việt
암페어
암페어 『理』 {an ampere } (điện học) Ampere
(기호 A) (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
▷ 암페어계 {an amperemeter } (điện học) cái đo ampe
{an ammeter } (điện học) cái đo ampe
▷ 암페어수 {amperage } (điện học) sự đo cường độ dòng điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
암평
암평(아리) { a pullet } gà mái tơ -
암흑
암흑 [暗黑] { darkness } bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình... -
압권
압권 [壓卷]1 [다른 것보다 뛰어난 것] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh,... -
압도
압도 [壓倒] { overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, { surpassing } vượt hơn, trội hơn, khá hơn,... -
압도적
압도적 [壓倒的] { overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, ㆍ 압도적으로 { overwhelmingly } tràn... -
압박
압박 [壓迫] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;... -
압승
{ overwhelm } chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át, { swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất;... -
압연
압연 [壓延] { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...),... -
압운
압운 [押韻] { rhyme } (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô... -
압제
압제 [壓制] { oppression } sự đàn áp, sự áp bức, { tyranny } sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành... -
압지
{ a blotter } bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp -
압착
압착 [壓搾] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;... -
압축
압축 [壓縮]1 [줄임·좁힘] { compression } sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật)... -
앗
앗 [다급하거나 놀랐을 때 내는 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao -
앙
2 [남을 놀라게 하려고 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để phản... -
앙가발이
{ a leech } cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang,... -
앙고라
앙고라 { angora } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;... -
앙골라
앙골라 { angola } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;... -
앙그러지다
{ appetizing } làm cho ăn ngon miệng, ngon lành, 2 [하는 짓이 어울리다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ,... -
앙금
앙금 [침전물] { sediment } cặn, cáu, (địa lý,địa chất) trầm tích, { settlings } chất lắng, { deposit } vật gửi, tiền gửi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.