- Từ điển Hàn - Việt
압권
압권 [壓卷]1 [다른 것보다 뛰어난 것] {the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng, (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất, tốt nhất, hay nhất; hơn nhất, tốt nhất là, khôn hơn hết là, cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất, cố gắng lớn nhất, quần áo đẹp nhất, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra, lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc, làm hết sức mình, thắng thế (trong khi tranh luận...), (thể dục,thể thao) thắng ai, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon, (xem) Sunday, mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn, tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì, chịu đựng cái gì, tranh thủ thời gian, đi thật nhanh, gửi lời chào, gửi lời chúc mừng, với tất cả sự hiểu biết của mình, với tất cả khả năng của mình, như bất cứ ai, hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)
{a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
압도
압도 [壓倒] { overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, { surpassing } vượt hơn, trội hơn, khá hơn,... -
압도적
압도적 [壓倒的] { overwhelming } tràn ngập, quá mạnh, át hẳn, không chống lại được, ㆍ 압도적으로 { overwhelmingly } tràn... -
압박
압박 [壓迫] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;... -
압승
{ overwhelm } chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át, { swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất;... -
압연
압연 [壓延] { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...),... -
압운
압운 [押韻] { rhyme } (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô... -
압제
압제 [壓制] { oppression } sự đàn áp, sự áp bức, { tyranny } sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành... -
압지
{ a blotter } bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp -
압착
압착 [壓搾] { pressure } sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách;... -
압축
압축 [壓縮]1 [줄임·좁힘] { compression } sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật)... -
앗
앗 [다급하거나 놀랐을 때 내는 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao -
앙
2 [남을 놀라게 하려고 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để phản... -
앙가발이
{ a leech } cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang,... -
앙고라
앙고라 { angora } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;... -
앙골라
앙골라 { angola } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;... -
앙그러지다
{ appetizing } làm cho ăn ngon miệng, ngon lành, 2 [하는 짓이 어울리다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ,... -
앙금
앙금 [침전물] { sediment } cặn, cáu, (địa lý,địa chất) trầm tích, { settlings } chất lắng, { deposit } vật gửi, tiền gửi,... -
앙망
[부탁하다] { beg } ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), đứng lên hai chân... -
앙바틈하다
앙바틈하다 { thickset } rậm, um tùm, mập, chắc nịch (người), { stocky } bè bè chắc nịch, { stodgy } khó tiêu, nặng bụng (thức... -
앙상블
앙상블 (프) { an ensemble } toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.