- Từ điển Hàn - Việt
애틋하다
애틋하다1 [애타다] {worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
{anxious } áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát; khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập
2 [아깝고 서운하다] {regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận
{pitiful } thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn, không đáng kể (vật), đáng khinh
3 [정을 느끼게 하는 티가 있다] {lovable } đáng yêu, dễ thương
{affectionate } thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
애티
애티 { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con, { puerility } tính trẻ con; trạng thái trẻ em, (số nhiều) chuyện... -
애프터리코딩
{ dubbing } sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho,... -
애프터케어
애프터케어 { aftercare } sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù -
애해
애해 well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính... -
애햄
애햄 { ahem } a hèm, { hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng... -
애호가
{ an amateur } tài tử; người ham chuộng, (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên, { a maniac } điên cuồng,... -
애휼
애휼 [愛恤] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc... -
액년
{ a climacteric } ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học) thời... -
액면
▷ 액면 금액 { nominal value } (econ) giá trị danh nghĩa.+ là giá trị được ghi trên một tờ chứng khoán hoặc mệnh giá của... -
액세서리
액세서리 { accessories } (tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [tq] -
액셀러레이터
액셀러레이터 『機』 { an accelerator } người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh... -
액션
액션 { an action } hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu,... -
액수
액수 [額數] { a sum } tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu... -
액운
액운 [厄運] (a) misfortune sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí -
액체
액체 [液體] { liquid } lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, (ngôn ngữ học) (thuộc)... -
액포
액포 [液胞] 『生』 { a vacuole } không bào, hốc nhỏ -
액화
액화 [液化] { liquefaction } sự hoá lỏng, { liquefy } nấu chảy, cho hoá lỏng, chảy ra, hoá lỏng, ㆍ 액화하다 (물건을) { liquefy... -
앤티크
앤티크 [활자체의 하나] { antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm... -
앨리
앨리 『볼링』 { an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường... -
앨범
앨범 { an album } tập ảnh, quyển anbom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.