Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

액션

액션 {an action } hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch), động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy, uỷ ban hành động, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu, (xem) speak, kiện, thưa kiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 액수

    액수 [額數] { a sum } tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu...
  • 액운

    액운 [厄運] (a) misfortune sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
  • 액체

    액체 [液體] { liquid } lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 액포

    액포 [液胞] 『生』 { a vacuole } không bào, hốc nhỏ
  • 액화

    액화 [液化] { liquefaction } sự hoá lỏng, { liquefy } nấu chảy, cho hoá lỏng, chảy ra, hoá lỏng, ㆍ 액화하다 (물건을) { liquefy...
  • 앤티크

    앤티크 [활자체의 하나] { antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm...
  • 앨리

    앨리 『볼링』 { an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường...
  • 앨범

    앨범 { an album } tập ảnh, quyển anbom
  • 앰풀

    (프) { an ampoule } ampun, ống thuốc tiêm
  • 앰프

    { an amplifier } máy khuếch đại, bộ khuếch đại
  • 앵1 [벌레가 나는 소리] { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh,...
  • 앵글

    앵글 { an angle } góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu...
  • 앵돌아지다

    { sulk } ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay hờn dỗi, hờn, hờn dỗi, { pout } (động vật học)...
  • 앵두

    앵두 { a cherry } đỏ màu anh đào
  • 앵무

    { psittacosis } (y học) bệnh virut vẹt
  • 앵앵

    앵앵 { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh
  • 앵앵거리다

    앵앵거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa...
  • 앵초

    앵초 [櫻草] 『植』 { a primrose } (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân, màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt), cuộc đời sung...
  • 앵커

    앵커1 [닻] { an anchor } (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa,...
  • 앵하다

    앵하다 { mortifying } hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, { resentful } phẫn uất, oán giận, phật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top