- Từ điển Hàn - Việt
억양
억양 [抑揚] {intonation } sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn
{modulation } sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, (NHạC) sự chuyển giọng, (RAđIô) sự điều biến
{accent } trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật
{swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
{infection } sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, ảnh hưởng lan truyền
▷ 억양 음표 『樂』 {the circumflex } dấu mũ, (thuộc) dấu mũ, (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ, đánh dấu mũ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
억울증
억울증 [抑鬱症] 『醫』 { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu,... -
억음
억음 [抑音] 『聲』 { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị,... -
억제
억제 [抑制] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự... -
억조
{ the multitude } vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng -
억지
억지 (a) push sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ... -
억지스럽다
억지스럽다 [고집스럽다] { willful } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wilful, { obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo;... -
억지춘향이
{ compelling } hấp dẫn, thuyết phục, { compulsion } sự ép buộc, sự cưỡng bách, { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép... -
억척
{ toughness } tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa,... -
억척같이
{ persistently } kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục -
억패듯
억패듯 { harshly } cay nghiệt, khắc nghiệt, { relentlessly } tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm... -
언거번거하다
언거번거하다 [말이 많다] { talkative } thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép, { garrulous } nói nhiều, ba hoa, lắm mồm... -
언걸
{ involvement } sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ,... -
언급
언급 [言及] { reference } sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết... -
언더
언더 『寫』 { underexposure } (nhiếp ảnh) sự chụp non -
언더라인
언더라인 { an underline } đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə'skɔ:/,... -
언더셔츠
언더셔츠 [속셔츠] (美) { an undershirt } áo lót, (英) { vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban... -
언더웨어
언더웨어 { underwear } quần áo trong, quần áo lót, { underclothing } quần áo trong, quần áo lót -
언덕
언덕1 [비탈] { a slope } dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, nghiêng, dốc, (từ lóng) (+ off)... -
언덕지다
언덕지다 [언덕으로 되어 있다] { sloping } nghiêng, dốc, { slant } (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ... -
언뜻
{ unexpectedly } bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.