- Từ điển Hàn - Việt
여보시오
hallo(a) chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng kêu ô này ", chào, gọi "này, này" , kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)
{hullo } ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại)
(美) {say } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, đồn, diễn đạt, viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ, cho ý kiến về, quyết định về, lấy, chọn (làm ví dụ), that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì, tục nói, nói thật, nói hết, từ chối, đồng ý, (xem) nay, ra lệnh nói lên ý muốn của mình, (xem) go, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
{hey } ô, này, lên đường đi (đâu...) nào, (xem) presto
{listen } nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại
{please } làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính),(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem, lạy Chúa, (xem) pig, mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
여복
a frock(원피스) áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), áo dài (đàn bà),... -
여봐라
{ hullo } ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại), { ostentatiously } phô trương, khoe khoang, { demonstratively } cởi mở, phóng khoáng,... -
여부
{ if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng, dù là, (xem) as, (xem)... -
여사
; [기혼자] { mrs } vt của mistress, ] { min } (viết tắt) tối thiểu -
여색
{ coition } sự giao cấu, [색욕] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
여섯
여섯 { six } sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung... -
여성
women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ... -
여세
『理』 { impetus } sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy, { inertia } tính ì, quán tính, tính trì trệ, tính... -
여수
여수 [餘數] { remainder } phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế... -
여신
여신 [女神] { a goddess } nữ thần, 여신 [與信] { credit } sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự... -
여실
여실 [如實] { vividness } tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất... -
여압
여압 [與壓] { pressurization } sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp -
여앙
여앙 [餘殃] { retribution } sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp -
여액
여액 [餘額] { the balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh,... -
여왕
여왕 [女王]1 [왕·왕후] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài)... -
여우
여우 { a fox } (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm... -
여우원숭이
여우원숭이 { a lemur } (động vật học) loài vượn cáo -
여운
{ a resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, 2 [뒤에 남는 운치] { an aftertaste } dư vị, { an aftereffect... -
여울
{ a shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập... -
여유
여유 [餘裕]1 (장소의) { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.