- Từ điển Hàn - Việt
왕정
2 [군주 정치] {monarchy } nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
▷ 왕정 복고 (영국의) {the Restoration } sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi (chức vị...), sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
왕조
왕조 [王朝] { a dynasty } triều đại, triều vua, ㆍ 왕조의 { dynastic } (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua -
왕족
왕족 [王族] (집합적) { royalty } địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân,... -
왕초
{ a boss } (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì);... -
왜
왜1 [어째서] { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { how } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá... -
왜가리
왜가리 『鳥』 { a heron } (động vật học) con diệc -
왜건
(英) { an estate car } xe có ngăn riêng xếp hành lý, 2 [무개화차] (英) { a waggon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt)... -
왜곡
왜곡 [歪曲] { distortion } sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó, sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...), tình trạng... -
왜림
(집합적) { shrubbery } bụi cây -
왜말
왜말 [倭-] { japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản -
왜소
{ dwarfish } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, { undersized } thấp nhỏ (người), { diminutive } (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ),... -
왜인
왜인 [倭人] { a japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản -
왜자하다
{ widespread } lan rộng, phổ biến, { sensational } gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân -
왜틀비틀
왜틀비틀 { staggeringly } gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, { reelingly } quay cuồng, lảo đảo, loạng choạng, { falteringly... -
왝왝
{ retch } nôn oẹ -
왱
{ buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa... -
왱그랑댕그랑
{ clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt)... -
왱왱
2 [아이들의 글 읽는 소리] { aloud } lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành, { nosily } tò... -
외
외- { single } đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một,... -
외갈래
외갈래 { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy,... -
외객
외객 [外客] { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...), { a guest } khách, khách trọ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.