- Từ điển Hàn - Việt
웅장
웅장 [雄壯] {grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế
{magnificence } vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
{majesty } vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
{splendor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendour
- ㆍ 웅장하다 {grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{magnificent } tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
{majestic } uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
{splendid } rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, (thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
웅편
웅편 [雄篇] { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn -
웅혼
웅혼 [雄渾] [웅장하고 세련됨] { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ... -
워낙
워낙1 [본디] { originally } với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước... -
워드프로세서
워드 프로세서 { a word processor } (viết tắt: wp) máy xử lý văn bản, trình xử lý văn bản -
워크숍
워크숍 『敎』 { a workshop } xưởng -
원
원1 [우리 나라의 화폐 단위] a won(略 ₩) sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được,... -
원가
원가 [原價] the cost (price) giá vốn, giá bán sỉ, { costing } (tech) định giá -
원격
{ remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, { far }... -
원경
{ perspective } luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển... -
원광
{ an ore } quặng, (thơ ca) kim loại, 원광 [圓光]1 [둥글게 빛나는 빛] { a halo } quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang... -
원구
원구 [原口] 『動』 { a blastopore } (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi -
원군
원군 [援軍] { a relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu... -
원근
▷ 원근도 { a scenograph } bức vẽ phối cảnh, ▷ 원근 조절 『生理』 (눈의) { accommodation } sự điều tiết, sự thích nghi,... -
원근법
원근법 [遠近法] 『美』 { perspective } luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa... -
원금
원금 [元金] [밑천] { capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở,... -
원기
원기 [元氣] { vigor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour, { energy } nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm... -
원동기
원동기 [原動機] { a motor } động cơ mô tô, ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, vận động, đi ô... -
원둘레
원둘레 [圓-] 『數』 { circumference } đường tròn, chu vi -
원래
원래 [元來·原來] [본디] { originally } với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu... -
원려
원려 [遠慮] { forethought } sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.