Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유공충

유공충 [有孔蟲] 『動』 {a foraminifer } số nhiều foraminifera, foraminiferrs, (động vật) trùng có lỗ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유교

    유교 [儒敎] { confucianism } đạo khổng, ▷ 유교도 { a confucian } người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo
  • 유구

    유구 [悠久] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,...
  • 유권자

    { an elector } cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức tuyển hầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử...
  • 유글레나

    유글레나 { an euglena } (động vật) tảo mắt; trùng mắt
  • 유급

    { allowance } sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
  • 유기음

    { an aspirate } (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 유난

    유난 [보통과 다름] { unusualness } tính không thông thường, tính tuyệt vời, { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường;...
  • 유년

    { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên
  • 유년기

    유년기 [幼年期] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood...
  • 유능

    유능 [有能] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả...
  • 유니섹스

    유니섹스 { unisex } cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng)
  • 유니언숍

    유니언 숍 [조합] { a union shop } (econ) quầy trói buộc+ một thoả thuận theo đó người công nhân phải tham gia công đoàn trong...
  • 유니크하다

    유니크하다 [독특하다] { unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường,...
  • 유니테어리언

    유니테어리언 (주의(主義)) { unitarianism } (tôn giáo) thuyết nhất thể, (사람) { a unitarian } (tôn giáo) (unitarian) người theo...
  • 유니폼

    유니폼 { a uniform } đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân...
  • 유닛

    유닛 { a unit } một, một cái, đơn vị, ▷ 유닛 투자 신탁 { a unit trust } (econ) Độc quyền đơn vị.+ một cụm thuật ngữ...
  • 유다르다

    유다르다 { uncommon } không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường, {...
  • 유달리

    유달리 { conspicuously } dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, { remarkably } đáng chú ý, đáng để ý, khác thường,...
  • 유당

    유당 [乳糖] 『化』 { lactose } lactoza, đường sữa
  • 유대

    유대 [紐帶] { a band } dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top