- Từ điển Hàn - Việt
유능
유능 [有能] {ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
{competence } năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, (pháp lý) thẩm quyền
{capability } khả năng, năng lực, (số nhiều) năng lực tiềm tàng
{efficiency } hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất
- ㆍ 유능하다 {able } có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
{capable } có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan
{competent } có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý
{talented } có tài
{efficient } có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유니섹스
유니섹스 { unisex } cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng) -
유니언숍
유니언 숍 [조합] { a union shop } (econ) quầy trói buộc+ một thoả thuận theo đó người công nhân phải tham gia công đoàn trong... -
유니크하다
유니크하다 [독특하다] { unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường,... -
유니테어리언
유니테어리언 (주의(主義)) { unitarianism } (tôn giáo) thuyết nhất thể, (사람) { a unitarian } (tôn giáo) (unitarian) người theo... -
유니폼
유니폼 { a uniform } đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân... -
유닛
유닛 { a unit } một, một cái, đơn vị, ▷ 유닛 투자 신탁 { a unit trust } (econ) Độc quyền đơn vị.+ một cụm thuật ngữ... -
유다르다
유다르다 { uncommon } không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường, {... -
유달리
유달리 { conspicuously } dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, { remarkably } đáng chú ý, đáng để ý, khác thường,... -
유당
유당 [乳糖] 『化』 { lactose } lactoza, đường sữa -
유대
유대 [紐帶] { a band } dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...),... -
유도
유도 [柔道] { judo } võ juddô (võ nhật), 유도 [誘導] { inducement } sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý... -
유독
{ toxic } độc, { venomous } độc, nham hiểm, độc ác, [해롭다] { noxious } độc, hại, 유독 [惟獨] { solely } duy nhất, độc nhất,... -
유동
유동 [流動] { a flow } sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước,... -
유두
유두 [乳頭] 『解』 { a nipple } núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên... -
유들유들
유들유들 { impudently } trâng tráo, vô liêm sỉ, { shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn,... -
유디오미터
유디오미터 『化』 { a eudiometer } (hoá học) ống đo khí -
유디티
유디티 [수중 파괴반] { u } u, u, vật hình u, { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { t... -
유라시아
▷ 유라시아 사람 [유럽과 아시아의 혼혈인] { a eurasian } (thuộc) Âu a, lai Âu a, người lai Âu a -
유락
유락 [遊樂] { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự... -
유람
유람 [遊覽] { sightseeing } sự đi tham quan, cuộc tham quan, { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.