- Từ điển Hàn - Việt
유별나다
유별나다 [有別-] [보통이 아니다] {uncommon } không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường
{extraordinary } lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
{unusual } không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, (ngôn ngữ học) ít dùng
[기묘하다] {peculiar } riêng, riêng biệt; đặc biệt, kỳ dị, khác thường, tài sản riêng; đặc quyền riêng, (tôn giáo) giáo khu độc lập
{eccentric } người lập dị, người kỳ cục, (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
{odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)
{singular } (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất, số ít, từ ở số ít
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유보
2 (법률에서, 권리의) (a) reservation sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng, (từ mỹ,nghĩa... -
유복
{ blissful } hạnh phúc, sung sướng, { fortunate } may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, 유복 [裕福] { affluence } sự tụ... -
유봉
유봉 [乳棒] { a pestle } cái chày, giã bằng chày -
유비
유비 [類比] 『哲』 { analogy } sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ... -
유사
유사 [有事] { emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế,... -
유사분열
유사 분열 [有絲分裂] 『生』 { mitosis } (sinh vật học) sự phân bào có tơ, { karyokinesis } (sinh vật học) sự phân bào có... -
유산계급
{ the bourgeoisie } giai cấp tư sản -
유상
유상 [有償] { compensation } sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù,... -
유색
{ a chromoplast } (thực vật học) lạp sắc -
유생
▷ 유생 생식 { paedogenesis } (sinh vật học) sinh sản ấu thể -
유서
유서 [由緖] [내력] { a history } sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, { a story } chuyện,... -
유선
유선 [有線] { wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa... -
유성
{ a talkie } (từ lóng) phim nói, { voice } tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói;... -
유세
{ canvass } cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo luận... -
유소
유소 [幼少] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood... -
유수
{ prominent } lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), { leading } sự lânh đạo,... -
유순
유순 [柔順] { obedience } sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý,... -
유스타키오관
유스타키오관 [-管] 『生』 { the eustachian tube } (giải phẫu) vòi ot,tát -
유스호스텔
유스 호스텔 { a youth hostel } quán trọ đêm cho những người đi du lịch -
유시
유시 [幼時] { childhood } tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già), { infancy } tuổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.